Bạn không biết Nữ Quý Mùi sinh năm 2003 hợp với tuổi nào hay Nữ Quý Mùi kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 2003 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Quý Mùi hợp với tuổi nào?
Hoặc Quý Mùi sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Quý Mùi sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2003 | Năm : Qúy Mùi Mệnh : Dương Liễu Mộc Cung : Ly Niên mệnh năm sinh : Hỏa |
Nữ sinh năm 2003 – Qúy Mùi: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2005 | Mùi – Dậu => Bình | Qúy – Ất => | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nữ sinh năm 2003 – Qúy Mùi: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1983 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Qúy – Quý => | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1984 | Mùi – Tý => Lục hại | Qúy – Giáp => | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 0 |
1985 | Mùi – Sửu => Lục xung | Qúy – Ất => | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 0 |
1986 | Mùi – Dần => Bình | Qúy – Bính => | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1987 | Mùi – Mão => | Qúy – Đinh => | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1988 | Mùi – Thìn => Bình | Qúy – Mậu => | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1989 | Mùi – Tỵ => Bình | Qúy – Kỷ => | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1990 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Qúy – Canh => | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1991 | Mùi – Mùi => Bình | Qúy – Tân => | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 4 |
1992 | Mùi – Thân => Bình | Qúy – Nhâm => | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 3 |
1993 | Mùi – Dậu => Bình | Qúy – Quý => | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 1 |
1994 | Mùi – Tuất => Lục phá | Qúy – Giáp => | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1995 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Qúy – Ất => | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1996 | Mùi – Tý => Lục hại | Qúy – Bính => | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1997 | Mùi – Sửu => Lục xung | Qúy – Đinh => | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1998 | Mùi – Dần => Bình | Qúy – Mậu => | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 3 |
1999 | Mùi – Mão => | Qúy – Kỷ => | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 2 |
2000 | Mùi – Thìn => Bình | Qúy – Canh => | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 4 |
2001 | Mùi – Tỵ => Bình | Qúy – Tân => | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 3 |
2002 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Qúy – Nhâm => | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
2003 | Mùi – Mùi => Bình | Qúy – Qúy => | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
2004 | Mùi – Thân => Bình | Qúy – Giáp => | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2005 | Mùi – Dậu => Bình | Qúy – Ất => | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2006 | Mùi – Tuất => Lục phá | Qúy – Bính => | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 4 |
2007 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Qúy – Đinh => | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
2008 | Mùi – Tý => Lục hại | Qúy – Mậu => | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
2009 | Mùi – Sửu => Lục xung | Qúy – Kỷ => | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 5 |
2010 | Mùi – Dần => Bình | Qúy – Canh => | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
2011 | Mùi – Mão => | Qúy – Tân => | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 1 |
2012 | Mùi – Thìn => Bình | Qúy – Nhâm => | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
2013 | Mùi – Tỵ => Bình | Qúy – Quý => | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2014 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Qúy – Giáp => | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
2015 | Mùi – Mùi => Bình | Qúy – Ất => | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
2016 | Mùi – Thân => Bình | Qúy – Bính => | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2017 | Mùi – Dậu => Bình | Qúy – Đinh => | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 5 |
2018 | Mùi – Tuất => Lục phá | Qúy – Mậu => | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Hỏa – Hỏa => Bình | 4 |
2019 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Qúy – Kỷ => | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2020 | Mùi – Tý => Lục hại | Qúy – Canh => | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 0 |
2021 | Mùi – Sửu => Lục xung | Qúy – Tân => | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 0 |
2022 | Mùi – Dần => Bình | Qúy – Nhâm => | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 3 |
2023 | Mùi – Mão => | Qúy – Quý => | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 4 |
Trên đây là chi tiết Nữ Quý Mùi sinh năm 2003 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Quý Mùi sinh năm 2003