Nữ Nhâm Ngọ sinh năm 2002 hợp với tuổi nào nhất? Nhâm Ngọ sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Nhâm Ngọ sinh năm 2002 hợp với tuổi nào hay Nữ Nhâm Ngọ kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 2002 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Nhâm Ngọ hợp với tuổi nào?
Hoặc Nhâm Ngọ sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
2002Năm : Nhâm Ngọ
Mệnh : Dương Liễu Mộc
Cung : Cấn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Nữ sinh năm 2002 – Nhâm Ngọ: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1994Ngọ – Tuất   => Tam hợpNhâm – Giáp   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh10
2003Ngọ – Mùi   => Lục hợpNhâm – Qúy   => Cấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Dương Liễu Mộc   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
2004Ngọ – Thân   => BìnhNhâm – Giáp   => Tương SinhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
Phân tích nữ sinh năm 2002 – Nhâm Ngọ: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1982Ngọ – Tuất   => Tam hợpNhâm – Nhâm   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Đại Hải Thủy   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
1983Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệtNhâm – Quý   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Đại Hải Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1984Ngọ – Tý   => Lục xungNhâm – Giáp   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Hải Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1985Ngọ – Sửu   => Lục hạiNhâm – Ất   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Hải Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh5
1986Ngọ – Dần   => Tam hợpNhâm – Bính   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1987Ngọ – Mão   => Lục pháNhâm – Đinh   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1988Ngọ – Thìn   => BìnhNhâm – Mậu   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Đại Lâm Mộc   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1989Ngọ – Tỵ   => BìnhNhâm – Kỷ   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Đại Lâm Mộc   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
1990Ngọ – Ngọ   => Tam hìnhNhâm – Canh   => Tương SinhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1991Ngọ – Mùi   => Lục hợpNhâm – Tân   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1992Ngọ – Thân   => BìnhNhâm – Nhâm   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1993Ngọ – Dậu   => BìnhNhâm – Quý   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1994Ngọ – Tuất   => Tam hợpNhâm – Giáp   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh10
1995Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệtNhâm – Ất   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1996Ngọ – Tý   => Lục xungNhâm – Bính   => Tương KhắcCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1997Ngọ – Sửu   => Lục hạiNhâm – Đinh   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Cấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1998Ngọ – Dần   => Tam hợpNhâm – Mậu   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1999Ngọ – Mão   => Lục pháNhâm – Kỷ   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc1
2000Ngọ – Thìn   => BìnhNhâm – Canh   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
2001Ngọ – Tỵ   => BìnhNhâm – Tân   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
2002Ngọ – Ngọ   => Tam hìnhNhâm – Nhâm   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Dương Liễu Mộc   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh6
2003Ngọ – Mùi   => Lục hợpNhâm – Qúy   => Cấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Dương Liễu Mộc   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
2004Ngọ – Thân   => BìnhNhâm – Giáp   => Tương SinhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
2005Ngọ – Dậu   => BìnhNhâm – Ất   => BìnhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
2006Ngọ – Tuất   => Tam hợpNhâm – Bính   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
2007Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệtNhâm – Đinh   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Cấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
2008Ngọ – Tý   => Lục xungNhâm – Mậu   => Tương KhắcCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc2
2009Ngọ – Sửu   => Lục hạiNhâm – Kỷ   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
2010Ngọ – Dần   => Tam hợpNhâm – Canh   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Tùng Bách Mộc   => BìnhThổ – Thổ   => Bình8
2011Ngọ – Mão   => Lục pháNhâm – Tân   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Tùng Bách Mộc   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh6
2012Ngọ – Thìn   => BìnhNhâm – Nhâm   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
2013Ngọ – Tỵ   => BìnhNhâm – Quý   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
2014Ngọ – Ngọ   => Tam hìnhNhâm – Giáp   => Tương SinhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Sa Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
2015Ngọ – Mùi   => Lục hợpNhâm – Ất   => BìnhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Sa Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc3
2016Ngọ – Thân   => BìnhNhâm – Bính   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
2017Ngọ – Dậu   => BìnhNhâm – Đinh   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Cấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc5
2018Ngọ – Tuất   => Tam hợpNhâm – Mậu   => Tương KhắcCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Bình Địa Mộc   => BìnhThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
2019Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệtNhâm – Kỷ   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Bình Địa Mộc   => BìnhThổ – Thổ   => Bình5
2020Ngọ – Tý   => Lục xungNhâm – Canh   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
2021Ngọ – Sửu   => Lục hạiNhâm – Tân   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh5
2022Ngọ – Dần   => Tam hợpNhâm – Nhâm   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình6
Trên đây là chi tiết Nữ Nhâm Ngọ sinh năm 2002 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Nhâm Ngọ sinh năm 2002

Chia sẻ