Bạn không biết Nữ Ất Hợi sinh năm 1995 hợp với tuổi nào hay Nữ Ất Hợi kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1995 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Ất Hợi hợp với tuổi nào?
Hoặc Ất Hợi sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Ất Hợi sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1995 | Năm : Ất Hợi Mệnh : Sơn Đầu Hỏa Cung : Khảm Niên mệnh năm sinh : Thủy |
Nữ sinh năm 1995 – Ất Hợi: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Hợi – Mão => Tam hợp | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Lư Trung Hỏa => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1988 | Hợi – Thìn => Bình | Ất – Mậu => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1990 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1997 | Hợi – Sửu => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1999 | Hợi – Mão => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
Phân tích nữ sinh năm 1995 – Ất Hợi: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1975 | Hợi – Mão => Tam hợp | Ất – Ất => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1976 | Hợi – Thìn => Bình | Ất – Bính => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
1977 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1978 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Ất – Mậu => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1979 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1980 | Hợi – Thân => Lục hại | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1981 | Hợi – Dậu => Bình | Ất – Tân => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
1982 | Hợi – Tuất => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1983 | Hợi – Hợi => Tam hình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1984 | Hợi – Tý => Bình | Ất – Giáp => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1985 | Hợi – Sửu => Bình | Ất – Ất => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1986 | Hợi – Dần => Lục hợp | Ất – Bính => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Lư Trung Hỏa => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1987 | Hợi – Mão => Tam hợp | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Lư Trung Hỏa => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1988 | Hợi – Thìn => Bình | Ất – Mậu => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1989 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1990 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1991 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 6 |
1992 | Hợi – Thân => Lục hại | Ất – Nhâm => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1993 | Hợi – Dậu => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1994 | Hợi – Tuất => Bình | Ất – Giáp => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1995 | Hợi – Hợi => Tam hình | Ất – Ất => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1996 | Hợi – Tý => Bình | Ất – Bính => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1997 | Hợi – Sửu => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1998 | Hợi – Dần => Lục hợp | Ất – Mậu => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1999 | Hợi – Mão => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
2000 | Hợi – Thìn => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 5 |
2001 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Ất – Tân => Tương Khắc | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 0 |
2002 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Ất – Nhâm => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
2003 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Ất – Qúy => | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
2004 | Hợi – Thân => Lục hại | Ất – Giáp => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
2005 | Hợi – Dậu => Bình | Ất – Ất => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 6 |
2006 | Hợi – Tuất => Bình | Ất – Bính => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
2007 | Hợi – Hợi => Tam hình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
2008 | Hợi – Tý => Bình | Ất – Mậu => Bình | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
2009 | Hợi – Sửu => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
2010 | Hợi – Dần => Lục hợp | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 6 |
2011 | Hợi – Mão => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
2012 | Hợi – Thìn => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
2013 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Ất – Quý => Tương Sinh | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
2014 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Ất – Giáp => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 5 |
2015 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Ất – Ất => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Trên đây là chi tiết Nữ Ất Hợi sinh năm 1995 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Ất Hợi sinh năm 1995