Nữ Nhâm Thân sinh năm 1992 hợp với tuổi nào nhất? Nhâm Thân sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Nhâm Thân sinh năm 1992 hợp với tuổi nào hay Nữ Nhâm Thân kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1992 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Nhâm Thân hợp với tuổi nào?
Hoặc Nhâm Thân sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1992Năm : Nhâm Thân
Mệnh : Kiếm Phong Kim
Cung : Đoài
Niên mệnh năm sinh : Kim
Nữ sinh năm 1992 – Nhâm Thân: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1983Thân – Hợi   => Lục hạiNhâm – Quý   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Đại Hải Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1984Thân – Tý   => Tam hợpNhâm – Giáp   => Tương SinhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Kim – Hải Trung Kim   => BìnhKim – Kim   => Bình8
1990Thân – Ngọ   => BìnhNhâm – Canh   => Tương SinhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Kim – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh7
1992Thân – Thân   => BìnhNhâm – Nhâm   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Kiếm Phong Kim   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
Phân tích nữ sinh năm 1992 – Nhâm Thân: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1972Thân – Tý   => Tam hợpNhâm – Nhâm   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Kim – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh5
1973Thân – Sửu   => BìnhNhâm – Quý   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc2
1974Thân – Dần   => Lục xungNhâm – Giáp   => Tương SinhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Đại Khe Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1975Thân – Mão   => Tứ tuyệtNhâm – Ất   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Kim – Đại Khe Thủy   => Tương SinhKim – Kim   => Bình6
1976Thân – Thìn   => Tam hợpNhâm – Bính   => Tương KhắcĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Sa Trung Thổ   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
1977Thân – Tỵ   => Lục hợpNhâm – Đinh   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Sa Trung Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1978Thân – Ngọ   => BìnhNhâm – Mậu   => Tương KhắcĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc1
1979Thân – Mùi   => BìnhNhâm – Kỷ   => BìnhĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1980Thân – Thân   => BìnhNhâm – Canh   => Tương SinhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1981Thân – Dậu   => BìnhNhâm – Tân   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Kim – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh4
1982Thân – Tuất   => BìnhNhâm – Nhâm   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Đại Hải Thủy   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc4
1983Thân – Hợi   => Lục hạiNhâm – Quý   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Đại Hải Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1984Thân – Tý   => Tam hợpNhâm – Giáp   => Tương SinhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Kim – Hải Trung Kim   => BìnhKim – Kim   => Bình8
1985Thân – Sửu   => BìnhNhâm – Ất   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Hải Trung Kim   => BìnhKim – Kim   => Bình6
1986Thân – Dần   => Lục xungNhâm – Bính   => Tương KhắcĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh4
1987Thân – Mão   => Tứ tuyệtNhâm – Đinh   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Đoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1988Thân – Thìn   => Tam hợpNhâm – Mậu   => Tương KhắcĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1989Thân – Tỵ   => Lục hợpNhâm – Kỷ   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1990Thân – Ngọ   => BìnhNhâm – Canh   => Tương SinhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Kim – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh7
1991Thân – Mùi   => BìnhNhâm – Tân   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc4
1992Thân – Thân   => BìnhNhâm – Nhâm   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Kiếm Phong Kim   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1993Thân – Dậu   => BìnhNhâm – Quý   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Kim – Kiếm Phong Kim   => BìnhKim – Kim   => Bình6
1994Thân – Tuất   => BìnhNhâm – Giáp   => Tương SinhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình6
1995Thân – Hợi   => Lục hạiNhâm – Ất   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh5
1996Thân – Tý   => Tam hợpNhâm – Bính   => Tương KhắcĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1997Thân – Sửu   => BìnhNhâm – Đinh   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Đoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc5
1998Thân – Dần   => Lục xungNhâm – Mậu   => Tương KhắcĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh6
1999Thân – Mão   => Tứ tuyệtNhâm – Kỷ   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh5
2000Thân – Thìn   => Tam hợpNhâm – Canh   => Tương SinhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhKim – Hỏa   => Tương Khắc5
2001Thân – Tỵ   => Lục hợpNhâm – Tân   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
2002Thân – Ngọ   => BìnhNhâm – Nhâm   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Kim – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình5
2003Thân – Mùi   => BìnhNhâm – Qúy   => Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình4
2004Thân – Thân   => BìnhNhâm – Giáp   => Tương SinhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
2005Thân – Dậu   => BìnhNhâm – Ất   => BìnhĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
2006Thân – Tuất   => BìnhNhâm – Bính   => Tương KhắcĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc3
2007Thân – Hợi   => Lục hạiNhâm – Đinh   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
2008Thân – Tý   => Tam hợpNhâm – Mậu   => Tương KhắcĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Kim – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh4
2009Thân – Sửu   => BìnhNhâm – Kỷ   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc2
2010Thân – Dần   => Lục xungNhâm – Canh   => Tương SinhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
2011Thân – Mão   => Tứ tuyệtNhâm – Tân   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình4
2012Thân – Thìn   => Tam hợpNhâm – Nhâm   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
Trên đây là chi tiết Nữ Nhâm Thân sinh năm 1992 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Nhâm Thân sinh năm 1992

Chia sẻ