Nữ Đinh Tỵ sinh năm 1977 hợp với tuổi nào nhất? Đinh Tỵ sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Đinh Tỵ sinh năm 1977 hợp với tuổi nào hay Nữ Đinh Tỵ kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1977 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Đinh Tỵ hợp với tuổi nào?
Hoặc Đinh Tỵ sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1977Năm : Đinh Tỵ
Mệnh : Sa Trung Thổ
Cung : Khảm
Niên mệnh năm sinh : Thủy
Nữ sinh năm 1977 – Đinh Tỵ: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1969Tỵ – Dậu   => Tam hợpĐinh – Kỷ   => Tương SinhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Đại Trạch Thổ   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh9
1970Tỵ – Tuất   => BìnhĐinh – Canh   => BìnhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh8
1978Tỵ – Ngọ   => BìnhĐinh – Mậu   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh8
1979Tỵ – Mùi   => BìnhĐinh – Kỷ   => Tương SinhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh9
Phân tích nữ sinh năm 1977 – Đinh Tỵ: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1957Tỵ – Dậu   => Tam hợpĐinh – Đinh   => BìnhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh7
1958Tỵ – Tuất   => BìnhĐinh – Mậu   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh4
1959Tỵ – Hợi   => Lục xungĐinh – Kỷ   => Tương SinhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc2
1960Tỵ – Tý   => Tứ tuyệtĐinh – Canh   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Bích Thượng Thổ   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh6
1961Tỵ – Sửu   => Tam hợpĐinh – Tân   => Tương KhắcKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Bích Thượng Thổ   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh7
1962Tỵ – Dần   => Lục hạiĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc4
1963Tỵ – Mão   => BìnhĐinh – Quý   => Tương KhắcKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương SinhThủy – Thủy   => Bình6
1964Tỵ – Thìn   => BìnhĐinh – Giáp   => BìnhKhảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhThủy – Hỏa   => Tương Khắc6
1965Tỵ – Tỵ   => BìnhĐinh – Ất   => Tương SinhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc5
1966Tỵ – Ngọ   => BìnhĐinh – Bính   => BìnhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh4
1967Tỵ – Mùi   => BìnhĐinh – Đinh   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh4
1968Tỵ – Thân   => Lục hợpĐinh – Mậu   => BìnhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Đại Trạch Thổ   => BìnhThủy – Thổ   => Tương Khắc3
1969Tỵ – Dậu   => Tam hợpĐinh – Kỷ   => Tương SinhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Đại Trạch Thổ   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh9
1970Tỵ – Tuất   => BìnhĐinh – Canh   => BìnhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh8
1971Tỵ – Hợi   => Lục xungĐinh – Tân   => Tương KhắcKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc2
1972Tỵ – Tý   => Tứ tuyệtĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Khảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Thổ – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcThủy – Thủy   => Bình5
1973Tỵ – Sửu   => Tam hợpĐinh – Quý   => Tương KhắcKhảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcThủy – Hỏa   => Tương Khắc4
1974Tỵ – Dần   => Lục hạiĐinh – Giáp   => BìnhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc1
1975Tỵ – Mão   => BìnhĐinh – Ất   => Tương SinhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh5
1976Tỵ – Thìn   => BìnhĐinh – Bính   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Sa Trung Thổ   => BìnhThủy – Kim   => Tương Sinh5
1977Tỵ – Tỵ   => BìnhĐinh – Đinh   => BìnhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Sa Trung Thổ   => BìnhThủy – Thổ   => Tương Khắc3
1978Tỵ – Ngọ   => BìnhĐinh – Mậu   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh8
1979Tỵ – Mùi   => BìnhĐinh – Kỷ   => Tương SinhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh9
1980Tỵ – Thân   => Lục hợpĐinh – Canh   => BìnhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc2
1981Tỵ – Dậu   => Tam hợpĐinh – Tân   => Tương KhắcKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcThủy – Thủy   => Bình5
1982Tỵ – Tuất   => BìnhĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Khảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcThủy – Hỏa   => Tương Khắc5
1983Tỵ – Hợi   => Lục xungĐinh – Quý   => Tương KhắcKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc0
1984Tỵ – Tý   => Tứ tuyệtĐinh – Giáp   => BìnhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh5
1985Tỵ – Sửu   => Tam hợpĐinh – Ất   => Tương SinhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh8
1986Tỵ – Dần   => Lục hạiĐinh – Bính   => BìnhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc3
1987Tỵ – Mão   => BìnhĐinh – Đinh   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh8
1988Tỵ – Thìn   => BìnhĐinh – Mậu   => BìnhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh6
1989Tỵ – Tỵ   => BìnhĐinh – Kỷ   => Tương SinhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc3
1990Tỵ – Ngọ   => BìnhĐinh – Canh   => BìnhKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhThủy – Thủy   => Bình6
1991Tỵ – Mùi   => BìnhĐinh – Tân   => Tương KhắcKhảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhThủy – Hỏa   => Tương Khắc4
1992Tỵ – Thân   => Lục hợpĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc5
1993Tỵ – Dậu   => Tam hợpĐinh – Quý   => Tương KhắcKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh6
1994Tỵ – Tuất   => BìnhĐinh – Giáp   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh6
1995Tỵ – Hợi   => Lục xungĐinh – Ất   => Tương SinhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc4
1996Tỵ – Tý   => Tứ tuyệtĐinh – Bính   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh5
1997Tỵ – Sửu   => Tam hợpĐinh – Đinh   => BìnhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh7
Trên đây là chi tiết Nữ Đinh Tỵ sinh năm 1977 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Đinh Tỵ sinh năm 1977

Chia sẻ