Bạn không biết Nữ Nhâm Tý sinh năm 1972 hợp với tuổi nào hay Nữ Nhâm Tý kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1972 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Nhâm Tý hợp với tuổi nào?
Hoặc Nhâm Tý sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Nhâm Tý sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1972 | Năm : Nhâm Tý Mệnh : Tang Đố Mộc Cung : Cấn Niên mệnh năm sinh : Thổ |
Nữ sinh năm 1972 – Nhâm Tý: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1964 | Tý – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1967 | Tý – Mùi => Lục hại | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1974 | Tý – Dần => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1975 | Tý – Mão => Tam hình | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nữ sinh năm 1972 – Nhâm Tý: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1952 | Tý – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1953 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1954 | Tý – Ngọ => Lục xung | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1955 | Tý – Mùi => Lục hại | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 3 |
1956 | Tý – Thân => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1957 | Tý – Dậu => Lục phá | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1958 | Tý – Tuất => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1959 | Tý – Hợi => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1960 | Tý – Tý => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1961 | Tý – Sửu => Lục hợp | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1962 | Tý – Dần => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1963 | Tý – Mão => Tam hình | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
1964 | Tý – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1965 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1966 | Tý – Ngọ => Lục xung | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1967 | Tý – Mùi => Lục hại | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1968 | Tý – Thân => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1969 | Tý – Dậu => Lục phá | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1970 | Tý – Tuất => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1971 | Tý – Hợi => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1972 | Tý – Tý => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1973 | Tý – Sửu => Lục hợp | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1974 | Tý – Dần => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1975 | Tý – Mão => Tam hình | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1976 | Tý – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1977 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1978 | Tý – Ngọ => Lục xung | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1979 | Tý – Mùi => Lục hại | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1980 | Tý – Thân => Tam hợp | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1981 | Tý – Dậu => Lục phá | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1982 | Tý – Tuất => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1983 | Tý – Hợi => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1984 | Tý – Tý => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1985 | Tý – Sửu => Lục hợp | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1986 | Tý – Dần => Bình | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1987 | Tý – Mão => Tam hình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1988 | Tý – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1989 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1990 | Tý – Ngọ => Lục xung | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1991 | Tý – Mùi => Lục hại | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 3 |
1992 | Tý – Thân => Tam hợp | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
Trên đây là chi tiết Nữ Nhâm Tý sinh năm 1972 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Nhâm Tý sinh năm 1972