Bạn không biết Nữ Quý Mão sinh năm 1963 hợp với tuổi nào hay Nữ Quý Mão kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1963 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Quý Mão hợp với tuổi nào?
Hoặc Quý Mão sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Quý Mão sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1963 | Năm : Quý Mão Mệnh : Kim Bạch Kim Cung : Cấn Niên mệnh năm sinh : Thổ |
Nữ sinh năm 1963 – Quý Mão: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1953 | Mão – Tỵ => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1958 | Mão – Tuất => Lục hợp | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1966 | Mão – Ngọ => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nữ sinh năm 1963 – Quý Mão: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1943 | Mão – Mùi => | Quý – Qúy => | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1944 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1945 | Mão – Dậu => Lục xung | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1946 | Mão – Tuất => Lục hợp | Quý – Bính => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1947 | Mão – Hợi => Tam hợp | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1948 | Mão – Tý => Tam hình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1949 | Mão – Sửu => Bình | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
1950 | Mão – Dần => Bình | Quý – Canh => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1951 | Mão – Mão => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1952 | Mão – Thìn => Lục hại | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1953 | Mão – Tỵ => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1954 | Mão – Ngọ => Lục phá | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1955 | Mão – Mùi => | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1956 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Quý – Bính => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1957 | Mão – Dậu => Lục xung | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 4 |
1958 | Mão – Tuất => Lục hợp | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1959 | Mão – Hợi => Tam hợp | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1960 | Mão – Tý => Tam hình | Quý – Canh => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1961 | Mão – Sửu => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1962 | Mão – Dần => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1963 | Mão – Mão => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1964 | Mão – Thìn => Lục hại | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 3 |
1965 | Mão – Tỵ => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1966 | Mão – Ngọ => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1967 | Mão – Mùi => | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1968 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1969 | Mão – Dậu => Lục xung | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1970 | Mão – Tuất => Lục hợp | Quý – Canh => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1971 | Mão – Hợi => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1972 | Mão – Tý => Tam hình | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
1973 | Mão – Sửu => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1974 | Mão – Dần => Bình | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1975 | Mão – Mão => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1976 | Mão – Thìn => Lục hại | Quý – Bính => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1977 | Mão – Tỵ => Bình | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1978 | Mão – Ngọ => Lục phá | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1979 | Mão – Mùi => | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1980 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Quý – Canh => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1981 | Mão – Dậu => Lục xung | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1982 | Mão – Tuất => Lục hợp | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1983 | Mão – Hợi => Tam hợp | Quý – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
Trên đây là chi tiết Nữ Quý Mão sinh năm 1963 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Quý Mão sinh năm 1963