Nữ Tân Mão sinh năm 1951 hợp với tuổi nào nhất? Tân Mão sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Tân Mão sinh năm 1951 hợp với tuổi nào hay Nữ Tân Mão kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1951 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Tân Mão hợp với tuổi nào?
Hoặc Tân Mão sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1951Năm : Tân Mão
Mệnh : Tùng Bách Mộc
Cung : Khôn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Nữ sinh năm 1951 – Tân Mão: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1948Mão – Tý   => Tam hìnhTân – Mậu   => BìnhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Mộc – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1949Mão – Sửu   => BìnhTân – Kỷ   => Tương SinhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1953Mão – Tỵ   => BìnhTân – Quý   => Tương SinhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
Phân tích nữ sinh năm 1951 – Tân Mão: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1931Mão – Mùi   => Tân – Tân   => BìnhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh5
1932Mão – Thân   => Tứ tuyệtTân – Nhâm   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1933Mão – Dậu   => Lục xungTân – Quý   => Tương SinhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1934Mão – Tuất   => Lục hợpTân – Giáp   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1935Mão – Hợi   => Tam hợpTân – Ất   => Tương KhắcKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1936Mão – Tý   => Tam hìnhTân – Bính   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Khôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc4
1937Mão – Sửu   => BìnhTân – Đinh   => Tương KhắcKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1938Mão – Dần   => BìnhTân – Mậu   => BìnhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1939Mão – Mão   => BìnhTân – Kỷ   => Tương SinhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh7
1940Mão – Thìn   => Lục hạiTân – Canh   => BìnhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh5
1941Mão – Tỵ   => BìnhTân – Tân   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1942Mão – Ngọ   => Lục pháTân – Nhâm   => BìnhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Dương Liễu Mộc   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1943Mão – Mùi   => Tân – Qúy   => Khôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Dương Liễu Mộc   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc1
1944Mão – Thân   => Tứ tuyệtTân – Giáp   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1945Mão – Dậu   => Lục xungTân – Ất   => Tương KhắcKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1946Mão – Tuất   => Lục hợpTân – Bính   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Khôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
1947Mão – Hợi   => Tam hợpTân – Đinh   => Tương KhắcKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1948Mão – Tý   => Tam hìnhTân – Mậu   => BìnhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Mộc – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1949Mão – Sửu   => BìnhTân – Kỷ   => Tương SinhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1950Mão – Dần   => BìnhTân – Canh   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Tùng Bách Mộc   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
1951Mão – Mão   => BìnhTân – Tân   => BìnhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Tùng Bách Mộc   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1952Mão – Thìn   => Lục hạiTân – Nhâm   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1953Mão – Tỵ   => BìnhTân – Quý   => Tương SinhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1954Mão – Ngọ   => Lục pháTân – Giáp   => BìnhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Sa Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc1
1955Mão – Mùi   => Tân – Ất   => Tương KhắcKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Sa Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh2
1956Mão – Thân   => Tứ tuyệtTân – Bính   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Khôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1957Mão – Dậu   => Lục xungTân – Đinh   => Tương KhắcKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Mộc – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh6
1958Mão – Tuất   => Lục hợpTân – Mậu   => BìnhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Bình Địa Mộc   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1959Mão – Hợi   => Tam hợpTân – Kỷ   => Tương SinhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Bình Địa Mộc   => BìnhThổ – Thổ   => Bình8
1960Mão – Tý   => Tam hìnhTân – Canh   => BìnhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc1
1961Mão – Sửu   => BìnhTân – Tân   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1962Mão – Dần   => BìnhTân – Nhâm   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1963Mão – Mão   => BìnhTân – Quý   => Tương SinhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc3
1964Mão – Thìn   => Lục hạiTân – Giáp   => BìnhKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1965Mão – Tỵ   => BìnhTân – Ất   => Tương KhắcKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1966Mão – Ngọ   => Lục pháTân – Bính   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Khôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Mộc – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1967Mão – Mùi   => Tân – Đinh   => Tương KhắcKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh6
1968Mão – Thân   => Tứ tuyệtTân – Mậu   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1969Mão – Dậu   => Lục xungTân – Kỷ   => Tương SinhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1970Mão – Tuất   => Lục hợpTân – Canh   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1971Mão – Hợi   => Tam hợpTân – Tân   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình6
Trên đây là chi tiết Nữ Tân Mão sinh năm 1951 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Tân Mão sinh năm 1951

Chia sẻ