Nam Ất Dậu sinh năm 2005 hợp với tuổi nào nhất? Ất Dậu sinh năm nào?

Bạn không biết Nam Ất Dậu sinh năm 2005 hợp với tuổi nào hay Nam Ất Dậu kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi kế hôn nam nữ được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 2005 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Ất Dậu hợp với tuổi nào?
Hoặc Ất Dậu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
2005Năm : Ất Dậu
Mệnh : Tuyền Trung Thủy
Cung : Tốn
Niên mệnh năm sinh : Mộc
Nam sinh năm 2005 – Ất Dậu: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
2003Dậu – Mùi   => BìnhẤt – Quý   => Tương SinhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh9
2004Dậu – Thân   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Tuyền Trung Thủy   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
2012Dậu – Thìn   => Lục hợpẤt – Nhâm   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thủy – Trường Lưu Thủy   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh8
2013Dậu – Tỵ   => Tam hợpẤt – Quý   => Tương SinhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Trường Lưu Thủy   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
Phân tích nam sinh năm 2005 – Ất Dậu: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1985Dậu – Sửu   => Tam hợpẤt – Ất   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thủy – Hải Trung Kim   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh9
1986Dậu – Dần   => Tứ tuyệtẤt – Bính   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thủy   => Tương Sinh5
1987Dậu – Mão   => Lục xungẤt – Đinh   => Tương SinhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1988Dậu – Thìn   => Lục hợpẤt – Mậu   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình8
1989Dậu – Tỵ   => Tam hợpẤt – Kỷ   => Tương KhắcTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1990Dậu – Ngọ   => BìnhẤt – Canh   => Tương SinhTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1991Dậu – Mùi   => BìnhẤt – Tân   => Tương KhắcTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc1
1992Dậu – Thân   => BìnhẤt – Nhâm   => BìnhTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1993Dậu – Dậu   => Tam hìnhẤt – Quý   => Tương SinhTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1994Dậu – Tuất   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcMộc – Hỏa   => Tương Sinh6
1995Dậu – Hợi   => BìnhẤt – Ất   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thủy   => Tương Sinh6
1996Dậu – Tý   => Lục pháẤt – Bính   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Giảm Hạ Thủy   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1997Dậu – Sửu   => Tam hợpẤt – Đinh   => Tương SinhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Giảm Hạ Thủy   => BìnhMộc – Mộc   => Bình8
1998Dậu – Dần   => Tứ tuyệtẤt – Mậu   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình4
1999Dậu – Mão   => Lục xungẤt – Kỷ   => Tương KhắcTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc0
2000Dậu – Thìn   => Lục hợpẤt – Canh   => Tương SinhTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc6
2001Dậu – Tỵ   => Tam hợpẤt – Tân   => Tương KhắcTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
2002Dậu – Ngọ   => BìnhẤt – Nhâm   => BìnhTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
2003Dậu – Mùi   => BìnhẤt – Quý   => Tương SinhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh9
2004Dậu – Thân   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Tuyền Trung Thủy   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
2005Dậu – Dậu   => Tam hìnhẤt – Ất   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Tuyền Trung Thủy   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc2
2006Dậu – Tuất   => BìnhẤt – Bính   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
2007Dậu – Hợi   => BìnhẤt – Đinh   => Tương SinhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình6
2008Dậu – Tý   => Lục pháẤt – Mậu   => BìnhTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc1
2009Dậu – Sửu   => Tam hợpẤt – Kỷ   => Tương KhắcTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc2
2010Dậu – Dần   => Tứ tuyệtẤt – Canh   => Tương SinhTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
2011Dậu – Mão   => Lục xungẤt – Tân   => Tương KhắcTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc2
2012Dậu – Thìn   => Lục hợpẤt – Nhâm   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thủy – Trường Lưu Thủy   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh8
2013Dậu – Tỵ   => Tam hợpẤt – Quý   => Tương SinhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Trường Lưu Thủy   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
2014Dậu – Ngọ   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Sa Trung Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
2015Dậu – Mùi   => BìnhẤt – Ất   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Sa Trung Kim   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
2016Dậu – Thân   => BìnhẤt – Bính   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
2017Dậu – Dậu   => Tam hìnhẤt – Đinh   => Tương SinhTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
2018Dậu – Tuất   => BìnhẤt – Mậu   => BìnhTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
2019Dậu – Hợi   => BìnhẤt – Kỷ   => Tương KhắcTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc3
2020Dậu – Tý   => Lục pháẤt – Canh   => Tương SinhTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
2021Dậu – Sửu   => Tam hợpẤt – Tân   => Tương KhắcTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcMộc – Hỏa   => Tương Sinh6
2022Dậu – Dần   => Tứ tuyệtẤt – Nhâm   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
2023Dậu – Mão   => Lục xungẤt – Quý   => Tương SinhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
2024Dậu – Thìn   => Lục hợpẤt – Giáp   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình6
2025Dậu – Tỵ   => Tam hợpẤt – Ất   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình6
Trên đây là chi tiết Nam Ất Dậu sinh năm 2005 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Ất Dậu sinh năm 2005

Chia sẻ