Bạn không biết Nam Mậu Dần sinh năm 1998 hợp với tuổi nào hay Nam Mậu Dần kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1998 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Mậu Dần hợp với tuổi nào?
Hoặc Mậu Dần sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Mậu Dần sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1998 | Năm : Mậu Dần Mệnh : Thành Đầu Thổ Cung : Khôn Niên mệnh năm sinh : Thổ |
Nam sinh năm 1998 – Mậu Dần: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1993 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2000 | Dần – Thìn => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
2001 | Dần – Tỵ => Lục hại | Mậu – Tân => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nam sinh năm 1998 – Mậu Dần: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Mậu – Mậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1979 | Dần – Mùi => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1980 | Dần – Thân => Lục xung | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1981 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Mậu – Tân => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1982 | Dần – Tuất => Tam hợp | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1983 | Dần – Hợi => Lục hợp | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1984 | Dần – Tý => Bình | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1985 | Dần – Sửu => Bình | Mậu – Ất => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1986 | Dần – Dần => Bình | Mậu – Bính => Tương Sinh | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1987 | Dần – Mão => Bình | Mậu – Đinh => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1988 | Dần – Thìn => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Dần – Tỵ => Lục hại | Mậu – Kỷ => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1990 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1991 | Dần – Mùi => Bình | Mậu – Tân => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1992 | Dần – Thân => Lục xung | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1993 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1994 | Dần – Tuất => Tam hợp | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1995 | Dần – Hợi => Lục hợp | Mậu – Ất => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1996 | Dần – Tý => Bình | Mậu – Bính => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1997 | Dần – Sửu => Bình | Mậu – Đinh => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1998 | Dần – Dần => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1999 | Dần – Mão => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2000 | Dần – Thìn => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
2001 | Dần – Tỵ => Lục hại | Mậu – Tân => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2002 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2003 | Dần – Mùi => Bình | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
2004 | Dần – Thân => Lục xung | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 0 |
2005 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Mậu – Ất => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
2006 | Dần – Tuất => Tam hợp | Mậu – Bính => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
2007 | Dần – Hợi => Lục hợp | Mậu – Đinh => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2008 | Dần – Tý => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2009 | Dần – Sửu => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2010 | Dần – Dần => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2011 | Dần – Mão => Bình | Mậu – Tân => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2012 | Dần – Thìn => Bình | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 3 |
2013 | Dần – Tỵ => Lục hại | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
2014 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2015 | Dần – Mùi => Bình | Mậu – Ất => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2016 | Dần – Thân => Lục xung | Mậu – Bính => Tương Sinh | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2017 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Mậu – Đinh => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2018 | Dần – Tuất => Tam hợp | Mậu – Mậu => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
Trên đây là xem tuổi kết hôn vợ chồng của Nam Mậu Dần sinh năm 1998, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Mậu Dần sinh năm 1998