Bạn không biết Nam Kỷ Tỵ sinh năm 1989 hợp với tuổi nào hay Nam Kỷ Tỵ kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1989 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Kỷ Tỵ hợp với tuổi nào?
Hoặc Kỷ Tỵ sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Kỷ Tỵ sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1989 | Năm : Kỷ Tỵ Mệnh : Đại Lâm Mộc Cung : Khôn Niên mệnh năm sinh : Thổ |
Nam sinh năm 1989 – Kỷ Tỵ: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Tỵ – Mão => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1991 | Tỵ – Mùi => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1994 | Tỵ – Tuất => Bình | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nam sinh năm 1989 – Kỷ Tỵ: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1969 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Kỷ – Kỷ => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1970 | Tỵ – Tuất => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1971 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1972 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Kỷ – Nhâm => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1973 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1974 | Tỵ – Dần => Lục hại | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1975 | Tỵ – Mão => Bình | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1976 | Tỵ – Thìn => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1977 | Tỵ – Tỵ => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1978 | Tỵ – Ngọ => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1979 | Tỵ – Mùi => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1980 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Kỷ – Canh => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1981 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1982 | Tỵ – Tuất => Bình | Kỷ – Nhâm => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1983 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1984 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1985 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1986 | Tỵ – Dần => Lục hại | Kỷ – Bính => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1987 | Tỵ – Mão => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1988 | Tỵ – Thìn => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1989 | Tỵ – Tỵ => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1990 | Tỵ – Ngọ => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1991 | Tỵ – Mùi => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1992 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Kỷ – Nhâm => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1993 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1994 | Tỵ – Tuất => Bình | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1995 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1996 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Kỷ – Bính => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1997 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 6 |
1998 | Tỵ – Dần => Lục hại | Kỷ – Mậu => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1999 | Tỵ – Mão => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2000 | Tỵ – Thìn => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
2001 | Tỵ – Tỵ => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2002 | Tỵ – Ngọ => Bình | Kỷ – Nhâm => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2003 | Tỵ – Mùi => Bình | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
2004 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 5 |
2005 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2006 | Tỵ – Tuất => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
2007 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
2008 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Kỷ – Mậu => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2009 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Kỷ – Kỷ => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
Trên đây là chi tiết Nam Kỷ Tỵ sinh năm 1989 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Kỷ Tỵ sinh năm 1989