Bạn không biết Nam Quý Sửu sinh năm 1973 hợp với tuổi nào hay Nam Quý Sửu kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1973 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Quý Sửu hợp với tuổi nào?
Hoặc Quý Sửu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Quý Sửu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1973 | Năm : Quý Sửu Mệnh : Tang Đố Mộc Cung : Ly Niên mệnh năm sinh : Hỏa |
Nam sinh năm 1973 – Quý Sửu: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1971 | Sửu – Hợi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1975 | Sửu – Mão => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1980 | Sửu – Thân => Bình | Quý – Canh => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1981 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nam sinh năm 1973 – Quý Sửu: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1953 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Quý – Quý => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1954 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Quý – Giáp => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 3 |
1955 | Sửu – Mùi => Lục xung | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1956 | Sửu – Thân => Bình | Quý – Bính => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1957 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Quý – Đinh => Tương Khắc | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1958 | Sửu – Tuất => Tam hình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1959 | Sửu – Hợi => Bình | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1960 | Sửu – Tý => Lục hợp | Quý – Canh => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1961 | Sửu – Sửu => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1962 | Sửu – Dần => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1963 | Sửu – Mão => Bình | Quý – Quý => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1964 | Sửu – Thìn => Lục phá | Quý – Giáp => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1965 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 6 |
1966 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Quý – Bính => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1967 | Sửu – Mùi => Lục xung | Quý – Đinh => Tương Khắc | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 5 |
1968 | Sửu – Thân => Bình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1969 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1970 | Sửu – Tuất => Tam hình | Quý – Canh => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
1971 | Sửu – Hợi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1972 | Sửu – Tý => Lục hợp | Quý – Nhâm => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1973 | Sửu – Sửu => Bình | Quý – Quý => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1974 | Sửu – Dần => Bình | Quý – Giáp => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1975 | Sửu – Mão => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1976 | Sửu – Thìn => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 4 |
1977 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Quý – Đinh => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1978 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1979 | Sửu – Mùi => Lục xung | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1980 | Sửu – Thân => Bình | Quý – Canh => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1981 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1982 | Sửu – Tuất => Tam hình | Quý – Nhâm => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1983 | Sửu – Hợi => Bình | Quý – Quý => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1984 | Sửu – Tý => Lục hợp | Quý – Giáp => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1985 | Sửu – Sửu => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1986 | Sửu – Dần => Bình | Quý – Bính => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 6 |
1987 | Sửu – Mão => Bình | Quý – Đinh => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1988 | Sửu – Thìn => Lục phá | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1989 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1990 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Quý – Canh => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 3 |
1991 | Sửu – Mùi => Lục xung | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1992 | Sửu – Thân => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1993 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Quý – Quý => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
Trên đây là chi tiết Nam Quý Sửu sinh năm 1973 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Quý Sửu sinh năm 1973