Bạn không biết Nam Canh Tuất sinh năm 1970 hợp với tuổi nào hay Nam Canh Tuất kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1970 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Canh Tuất hợp với tuổi nào?
Hoặc Canh Tuất sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Canh Tuất sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1970 | Năm : Canh Tuất Mệnh : Thoa Xuyến Kim Cung : Chấn Niên mệnh năm sinh : Mộc |
Nam sinh năm 1970 – Canh Tuất: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1967 | Tuất – Mùi => Lục phá | Canh – Đinh => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1968 | Tuất – Thân => Bình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1976 | Tuất – Thìn => Bình | Canh – Bính => Tương Khắc | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1977 | Tuất – Tỵ => Bình | Canh – Đinh => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 |
Phân tích nam sinh năm 1970 – Canh Tuất: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1950 | Tuất – Dần => Tam hợp | Canh – Canh => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1951 | Tuất – Mão => Lục hợp | Canh – Tân => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1952 | Tuất – Thìn => Bình | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
1953 | Tuất – Tỵ => Bình | Canh – Quý => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1954 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Canh – Giáp => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1955 | Tuất – Mùi => Lục phá | Canh – Ất => Tương Sinh | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1956 | Tuất – Thân => Bình | Canh – Bính => Tương Khắc | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
1957 | Tuất – Dậu => Bình | Canh – Đinh => Bình | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1958 | Tuất – Tuất => Bình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1959 | Tuất – Hợi => Bình | Canh – Kỷ => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1960 | Tuất – Tý => Bình | Canh – Canh => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1961 | Tuất – Sửu => Tam hình | Canh – Tân => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1962 | Tuất – Dần => Tam hợp | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
1963 | Tuất – Mão => Lục hợp | Canh – Quý => Bình | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1964 | Tuất – Thìn => Bình | Canh – Giáp => Tương Khắc | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
1965 | Tuất – Tỵ => Bình | Canh – Ất => Tương Sinh | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1966 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Canh – Bính => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1967 | Tuất – Mùi => Lục phá | Canh – Đinh => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1968 | Tuất – Thân => Bình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1969 | Tuất – Dậu => Bình | Canh – Kỷ => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1970 | Tuất – Tuất => Bình | Canh – Canh => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1971 | Tuất – Hợi => Bình | Canh – Tân => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1972 | Tuất – Tý => Bình | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1973 | Tuất – Sửu => Tam hình | Canh – Quý => Bình | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
1974 | Tuất – Dần => Tam hợp | Canh – Giáp => Tương Khắc | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1975 | Tuất – Mão => Lục hợp | Canh – Ất => Tương Sinh | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 6 |
1976 | Tuất – Thìn => Bình | Canh – Bính => Tương Khắc | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1977 | Tuất – Tỵ => Bình | Canh – Đinh => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 |
1978 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Canh – Mậu => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1979 | Tuất – Mùi => Lục phá | Canh – Kỷ => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 4 |
1980 | Tuất – Thân => Bình | Canh – Canh => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1981 | Tuất – Dậu => Bình | Canh – Tân => Bình | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1982 | Tuất – Tuất => Bình | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |
1983 | Tuất – Hợi => Bình | Canh – Quý => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1984 | Tuất – Tý => Bình | Canh – Giáp => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1985 | Tuất – Sửu => Tam hình | Canh – Ất => Tương Sinh | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1986 | Tuất – Dần => Tam hợp | Canh – Bính => Tương Khắc | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1987 | Tuất – Mão => Lục hợp | Canh – Đinh => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1988 | Tuất – Thìn => Bình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1989 | Tuất – Tỵ => Bình | Canh – Kỷ => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1990 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Canh – Canh => Bình | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
Trên đây là chi tiết Nam Canh Tuất sinh năm 1970 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Canh Tuất sinh năm 1970