Bạn không biết Nam Bính Thân sinh năm 1956 hợp với tuổi nào hay Nam Bính Thân kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1956 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Bính Thân hợp với tuổi nào?
Hoặc Bính Thân sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Bính Thân sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1956 | Năm : Bính Thân Mệnh : Sơn Hạ Hỏa Cung : Cấn Niên mệnh năm sinh : Thổ |
Nam sinh năm 1956 – Bính Thân: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1951 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1956 | Thân – Thân => Bình | Bính – Bính => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1958 | Thân – Tuất => Bình | Bính – Mậu => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1960 | Thân – Tý => Tam hợp | Bính – Canh => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1964 | Thân – Thìn => Tam hợp | Bính – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1965 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Bính – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nam sinh năm 1956 – Bính Thân: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1936 | Thân – Tý => Tam hợp | Bính – Bính => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1937 | Thân – Sửu => Bình | Bính – Đinh => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1938 | Thân – Dần => Lục xung | Bính – Mậu => Tương Sinh | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1939 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Bính – Kỷ => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1940 | Thân – Thìn => Tam hợp | Bính – Canh => Tương Khắc | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1941 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1942 | Thân – Ngọ => Bình | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1943 | Thân – Mùi => Bình | Bính – Quý => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1944 | Thân – Thân => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1945 | Thân – Dậu => Bình | Bính – Ất => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1946 | Thân – Tuất => Bình | Bính – Bính => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1947 | Thân – Hợi => Lục hại | Bính – Đinh => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1948 | Thân – Tý => Tam hợp | Bính – Mậu => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1949 | Thân – Sửu => Bình | Bính – Kỷ => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1950 | Thân – Dần => Lục xung | Bính – Canh => Tương Khắc | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1951 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1952 | Thân – Thìn => Tam hợp | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1953 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Bính – Quý => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1954 | Thân – Ngọ => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1955 | Thân – Mùi => Bình | Bính – Ất => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1956 | Thân – Thân => Bình | Bính – Bính => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1957 | Thân – Dậu => Bình | Bính – Đinh => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1958 | Thân – Tuất => Bình | Bính – Mậu => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1959 | Thân – Hợi => Lục hại | Bính – Kỷ => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1960 | Thân – Tý => Tam hợp | Bính – Canh => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1961 | Thân – Sửu => Bình | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1962 | Thân – Dần => Lục xung | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1963 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Bính – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1964 | Thân – Thìn => Tam hợp | Bính – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1965 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Bính – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1966 | Thân – Ngọ => Bình | Bính – Bính => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1967 | Thân – Mùi => Bình | Bính – Đinh => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1968 | Thân – Thân => Bình | Bính – Mậu => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1969 | Thân – Dậu => Bình | Bính – Kỷ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1970 | Thân – Tuất => Bình | Bính – Canh => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1971 | Thân – Hợi => Lục hại | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1972 | Thân – Tý => Tam hợp | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1973 | Thân – Sửu => Bình | Bính – Quý => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1974 | Thân – Dần => Lục xung | Bính – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1975 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Bính – Ất => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1976 | Thân – Thìn => Tam hợp | Bính – Bính => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
Trên đây là chi tiết Nam Bính Thân sinh năm 1956 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Bính Thân sinh năm 1956