Bạn không biết Nam Đinh Hợi sinh năm 1947 hợp với tuổi nào hay Nam Đinh Hợi kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1947 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Đinh Hợi hợp với tuổi nào?
Hoặc Đinh Hợi sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Đinh Hợi sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1947 | Năm : Đinh Hợi Mệnh : Ốc Thượng Thổ Cung : Cấn Niên mệnh năm sinh : Thổ |
Nam sinh năm 1947 – Đinh Hợi: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1946 | Hợi – Tuất => Bình | Đinh – Bính => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1948 | Hợi – Tý => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1949 | Hợi – Sửu => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1955 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Đinh – Ất => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1956 | Hợi – Thân => Lục hại | Đinh – Bính => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nam sinh năm 1947 – Đinh Hợi: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1927 | Hợi – Mão => Tam hợp | Đinh – Đinh => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1928 | Hợi – Thìn => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1929 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1930 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Đinh – Canh => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1931 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Đinh – Tân => Tương Khắc | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1932 | Hợi – Thân => Lục hại | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1933 | Hợi – Dậu => Bình | Đinh – Quý => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1934 | Hợi – Tuất => Bình | Đinh – Giáp => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1935 | Hợi – Hợi => Tam hình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1936 | Hợi – Tý => Bình | Đinh – Bính => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1937 | Hợi – Sửu => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1938 | Hợi – Dần => Lục hợp | Đinh – Mậu => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1939 | Hợi – Mão => Tam hợp | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1940 | Hợi – Thìn => Bình | Đinh – Canh => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1941 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Đinh – Tân => Tương Khắc | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1942 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1943 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Đinh – Quý => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1944 | Hợi – Thân => Lục hại | Đinh – Giáp => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1945 | Hợi – Dậu => Bình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1946 | Hợi – Tuất => Bình | Đinh – Bính => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1947 | Hợi – Hợi => Tam hình | Đinh – Đinh => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1948 | Hợi – Tý => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1949 | Hợi – Sửu => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1950 | Hợi – Dần => Lục hợp | Đinh – Canh => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1951 | Hợi – Mão => Tam hợp | Đinh – Tân => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1952 | Hợi – Thìn => Bình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1953 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Đinh – Quý => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1954 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Đinh – Giáp => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1955 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Đinh – Ất => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 10 |
1956 | Hợi – Thân => Lục hại | Đinh – Bính => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1957 | Hợi – Dậu => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1958 | Hợi – Tuất => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1959 | Hợi – Hợi => Tam hình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1960 | Hợi – Tý => Bình | Đinh – Canh => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1961 | Hợi – Sửu => Bình | Đinh – Tân => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1962 | Hợi – Dần => Lục hợp | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 6 |
1963 | Hợi – Mão => Tam hợp | Đinh – Quý => Tương Khắc | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1964 | Hợi – Thìn => Bình | Đinh – Giáp => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1965 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Đinh – Ất => Tương Sinh | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1966 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Đinh – Bính => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1967 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Đinh – Đinh => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
Trên đây là chi tiết Nam Đinh Hợi sinh năm 1947 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Đinh Hợi sinh năm 1947