Nữ Tân Tỵ sinh năm 2001 hợp với tuổi nào nhất? Tân Tỵ sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Tân Tỵ sinh năm 2001 hợp với tuổi nào hay Nữ Tân Tỵ kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 2001 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Tân Tỵ hợp với tuổi nào?
Hoặc Tân Tỵ sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
2001Năm : Tân Tỵ
Mệnh : Bạch Lạp Kim
Cung : Đoài
Niên mệnh năm sinh : Kim
Nữ sinh năm 2001 – Tân Tỵ: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1992Tỵ – Thân   => Lục hợpTân – Nhâm   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Kiếm Phong Kim   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1993Tỵ – Dậu   => Tam hợpTân – Quý   => Tương SinhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Kim – Kiếm Phong Kim   => BìnhKim – Kim   => Bình8
1998Tỵ – Dần   => Lục hạiTân – Mậu   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1999Tỵ – Mão   => BìnhTân – Kỷ   => Tương SinhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh7
2001Tỵ – Tỵ   => BìnhTân – Tân   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
2004Tỵ – Thân   => Lục hợpTân – Giáp   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
Phân tích nữ sinh năm 2001 – Tân Tỵ: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1981Tỵ – Dậu   => Tam hợpTân – Tân   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Kim – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh5
1982Tỵ – Tuất   => BìnhTân – Nhâm   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Đại Hải Thủy   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc4
1983Tỵ – Hợi   => Lục xungTân – Quý   => Tương SinhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Đại Hải Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1984Tỵ – Tý   => Tứ tuyệtTân – Giáp   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Kim – Hải Trung Kim   => BìnhKim – Kim   => Bình5
1985Tỵ – Sửu   => Tam hợpTân – Ất   => Tương KhắcĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Hải Trung Kim   => BìnhKim – Kim   => Bình6
1986Tỵ – Dần   => Lục hạiTân – Bính   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1987Tỵ – Mão   => BìnhTân – Đinh   => Tương KhắcĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc1
1988Tỵ – Thìn   => BìnhTân – Mậu   => BìnhĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1989Tỵ – Tỵ   => BìnhTân – Kỷ   => Tương SinhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1990Tỵ – Ngọ   => BìnhTân – Canh   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Kim – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh6
1991Tỵ – Mùi   => BìnhTân – Tân   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc4
1992Tỵ – Thân   => Lục hợpTân – Nhâm   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Kiếm Phong Kim   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1993Tỵ – Dậu   => Tam hợpTân – Quý   => Tương SinhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Kim – Kiếm Phong Kim   => BìnhKim – Kim   => Bình8
1994Tỵ – Tuất   => BìnhTân – Giáp   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình5
1995Tỵ – Hợi   => Lục xungTân – Ất   => Tương KhắcĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh4
1996Tỵ – Tý   => Tứ tuyệtTân – Bính   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Đoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1997Tỵ – Sửu   => Tam hợpTân – Đinh   => Tương KhắcĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1998Tỵ – Dần   => Lục hạiTân – Mậu   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1999Tỵ – Mão   => BìnhTân – Kỷ   => Tương SinhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh7
2000Tỵ – Thìn   => BìnhTân – Canh   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhKim – Hỏa   => Tương Khắc3
2001Tỵ – Tỵ   => BìnhTân – Tân   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
2002Tỵ – Ngọ   => BìnhTân – Nhâm   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Kim – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình5
2003Tỵ – Mùi   => BìnhTân – Qúy   => Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình4
2004Tỵ – Thân   => Lục hợpTân – Giáp   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
2005Tỵ – Dậu   => Tam hợpTân – Ất   => Tương KhắcĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
2006Tỵ – Tuất   => BìnhTân – Bính   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Đoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc5
2007Tỵ – Hợi   => Lục xungTân – Đinh   => Tương KhắcĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh6
2008Tỵ – Tý   => Tứ tuyệtTân – Mậu   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Kim – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh3
2009Tỵ – Sửu   => Tam hợpTân – Kỷ   => Tương SinhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc4
2010Tỵ – Dần   => Lục hạiTân – Canh   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh5
2011Tỵ – Mão   => BìnhTân – Tân   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình5
2012Tỵ – Thìn   => BìnhTân – Nhâm   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
2013Tỵ – Tỵ   => BìnhTân – Quý   => Tương SinhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
2014Tỵ – Ngọ   => BìnhTân – Giáp   => BìnhĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Sa Trung Kim   => BìnhKim – Mộc   => Tương Khắc3
2015Tỵ – Mùi   => BìnhTân – Ất   => Tương KhắcĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Sa Trung Kim   => BìnhKim – Mộc   => Tương Khắc2
2016Tỵ – Thân   => Lục hợpTân – Bính   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Kim – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
2017Tỵ – Dậu   => Tam hợpTân – Đinh   => Tương KhắcĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Kim – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh4
2018Tỵ – Tuất   => BìnhTân – Mậu   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc2
2019Tỵ – Hợi   => Lục xungTân – Kỷ   => Tương SinhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
2020Tỵ – Tý   => Tứ tuyệtTân – Canh   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Kim – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Kim   => Bình6
2021Tỵ – Sửu   => Tam hợpTân – Tân   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
Trên đây là chi tiết Nữ Tân Tỵ sinh năm 2001 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Tân Tỵ sinh năm 2001

Chia sẻ