Tuổi Nhâm Tuất 1982 làm ăn hợp với tuổi nào nhất?

Trong làm ăn buôn bán, kinh doanh, mỗi người sẽ có những ưu nhược điểm nhờ sự chi phối của mỗi con giáp. Xem tuổi trong làm ăn kinh doanh thì thành quả sẽ đến nhanh hơn. Tất nhiên có nhiều yếu tố khác nhưng chọn tuổi rất được xem trọng. Sau đây Nhâm Tuất 1982 làm ăn hợp với tuổi nào nhất trong các con giáp?

Thông tin chi tiết Nhâm Tuất 1982

Năm sinh (AL)sinh năm 1982
Xem mệnh
ngũ hành
Đại hải thủy (mệnh Thủy)
Thiên canNhâm
Địa chiTuất
Cung mệnhNam cung Ly / Nữ cung Càn

 

Đôi nét về tính cách con người

Sinh năm 1982 Nhâm Tuất là tuổi con chó. Bạn đại diện cho sự thông minh và trung thành với con người. Người tuổi Nhâm Tuất đa số đều hiền lành, trung thực, tính cộng đồng cao, đặt lợi ích chung của cộng đồng lên trước tiên.

Người Nhâm Tuất luôn đứng về lẽ phải và công bằng trên hết nên được nhiều người yêu mến, tin tưởng. Nhâm Tuất kiên trì và vững bước trước sự nguy nan, giỏi chịu đựng nhưng khá bảo thủ và cứng nhắc điều này khiến bản thân họ bị ngăn cản khá nhiều trong vận trình sự nghiệp.

Tuổi Nhâm Tuất 1982 làm ăn hợp với tuổi nào nhất?-1

Nhâm Tuất luôn là người nhìn xa trông rộng, có hoài bão và có khả năng làm việc lớn, họ có những ước mơ không phải người thường. Nhâm Tuất sẵn sàng dấn thân vào khó khăn, gian khổ vì vậy họ lập nghiệp và có sự nghiệp thành công khá sớm.

Ngũ hành, cung phi

Theo thuyết ngũ hành âm dương sinh năm 1982 thuộc mệnh Thủy – Đại Hải Thủy (Nước biển lớn). Mệnh Thủy tương sinh tương khắc với các hành thế nào?

  • Tương sinh với các mệnh Kim và mệnh Mộc
  • Tương khắc với các mệnh Thổ và mệnh Hỏa

Cung phi thế nào?

  • Nam sinh năm 1982 cung Ly Hỏa thuộc Đông tứ mệnh
  • Nữ sinh năm 1982 cung Càn Kim thuộc Tây tứ mệnh

Nhâm Tuất sinh năm 1982 nam mạng nên làm ăn với tuổi nào?

Tuổi Mậu Tuất 1958

  • Năm sinh 1958
  • Năm sinh âm lịch: Mậu Tuất
  • Mệnh Thủy – Mộc => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Mậu => Bình Hòa
  • Địa chi Tuất – Tuất => Bình Hòa
  • Cung mệnh Ly – Ly => Phục Vị
  • Niên mệnh năm sinh Hỏa – Hỏa => Bình Hòa
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 7

Tuổi Quý Mão 1963

  • Năm sinh 1963
  • Năm sinh âm lịch: Quý Mão
  • Mệnh Thủy – Kim => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Quý => Bình Hòa
  • Địa chi Tuất – Mão => Lục Hợp
  • Cung mệnh Ly – Cấn => Họa Hại
  • Niên mệnh năm sinh Hỏa – Thổ => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 7

Tuổi Giáp Tý 1984

  • Năm sinh 1984
  • Năm sinh âm lịch: Giáp tý
  • Mệnh Thủy – Kim => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Giáp => Tương Sinh
  • Địa chi Tuất – Tý => Bình Hòa
  • Cung mệnh Ly – Cấn => Họa Hại
  • Niên mệnh năm sinh Hỏa – Thổ => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 7

Tuổi Quý Tỵ 1953

  • Năm sinh 1953
  • Năm sinh âm lịch: Quý Tỵ
  • Mệnh Thủy – Thủy => Bình Hòa
  • Thiên can Nhâm – Quý => Bình Hòa
  • Địa chi Tuất – Tỵ => Bình Hòa
  • Cung mệnh Ly – Tốn => Thiên Y
  • Niên mệnh năm sinh Hỏa – Mộc => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 7

Tuổi Ất Mão 1975

  • Năm sinh 1975
  • Năm sinh âm lịch: Ất Mão
  • Mệnh Thủy – Thủy => Bình Hòa
  • Thiên can Nhâm – Ất => Tương Sinh
  • Địa chi Tuất – Mão => Lục Hợp
  • Cung mệnh Ly – Cấn => Họa Hại
  • Niên mệnh năm sinh Hỏa – Thổ => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 7

Tuổi Kỷ Tỵ 1989

  • Năm sinh 1989
  • Năm sinh âm lịch: Kỷ Tỵ
  • Mệnh Thủy – Mộc => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Kỷ => Bình Hòa
  • Địa chi Tuất – Tỵ => Bình Hòa
  • Cung mệnh Ly – Tốn => Thiên Y
  • Niên mệnh năm sinh Hỏa – Mộc => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 8

Tuổi Giáp Ngọ 1954

  • Năm sinh 1954
  • Năm sinh âm lịch: Giáp Ngọ
  • Mệnh Thủy – Kim => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Giáp => Tương Sinh
  • Địa chi Tuất – Ngọ => Tam Hợp
  • Cung mệnh Ly – Cấn => Họa Hại
  • Niên mệnh năm sinhHỏa – Thổ => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 8

Tuổi Nhâm Dần 1962

  • Năm sinh 1962
  • Năm sinh âm lịch: Nhâm Dần
  • Mệnh Thủy – Kim => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Nhâm => Bình Hòa
  • Địa chi Tuất – Dần => Tam Hợp
  • Cung mệnh Ly – Tốn => Thiên Y
  • Niên mệnh năm sinh Hỏa – Mộc => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 9

Tuổi Canh Tuất 1970

  • Năm sinh 1970
  • Năm sinh âm lịch: Canh Tuất
  • Mệnh Thủy – Kim => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Canh => Tương Sinh
  • Địa chi Tuất – Tuất => Bình Hòa
  • Cung mệnh Ly – Chấn => Sinh Khí
  • Niên mệnh năm sinh Hỏa – Mộc => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 9

Tuổi Tân Hợi 1971

  • Năm sinh 1971
  • Năm sinh âm lịch:Tân Hợi
  • Mệnh Thủy – Kim => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Tân => Tương Sinh
  • Địa chi Tuất – Hợi => Bình Hòa
  • Cung mệnh Ly – Tốn => Thiên Y
  • Niên mệnh năm sinh Hỏa – Mộc => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 9

Tuổi Canh Thân 1980

  • Năm sinh 1980
  • Năm sinh âm lịch: Canh Thân
  • Mệnh Thủy – Mộc => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Canh => Tương Sinh
  • Địa chi Tuất – Thân => Tứ Đức Hợp
  • Cung mệnh Ly – Tốn => Thiên Y
  • Niên mệnh năm sinh Hỏa – Mộc => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 10

Tuổi Nhâm Tuất 1982 làm ăn hợp với tuổi nào nhất?-2

Các tuổi hợp làm ăn của người nữ Nhâm Tuất 1982

Tuổi Quý Tỵ 1953

  • Năm sinh 1953
  • Năm sinh âm lịch: Quý Tỵ
  • Mệnh Thủy – Thủy => Bình Hòa
  • Thiên can Nhâm – Quý => Bình Hòa
  • Địa chi Tuất – Tỵ => Bình Hòa
  • Cung mệnh Ly – Tốn => Thiên Y
  • Niên mệnh năm sinh Hỏa – Mộc => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 7

Tuổi Quý Mão 1963

  • Năm sinh 1963
  • Năm sinh âm lịch: Quý Mão
  • Mệnh Thủy – Kim => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Quý => Bình Hòa
  • Địa chi Tuất – Mão => Lục Hợp
  • Cung mệnh Ly – Cấn => Họa Hại
  • Niên mệnh năm sinh Hỏa – Thổ => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 7

Tuổi Mậu Tuất 1958

  • Năm sinh 1958
  • Năm sinh âm lịch: Mậu Tuất
  • Mệnh Thủy – Mộc => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Mậu => Bình Hòa
  • Địa chi Tuất – Tuất => Bình Hòa
  • Cung mệnh Ly – Ly => Phục Vị
  • Niên mệnh năm sinh Hỏa – Hỏa => Bình Hòa
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 7

Tuổi Ất Tỵ 1965

  • Năm sinh 1963
  • Năm sinh âm lịch: Quý Mão
  • Mệnh Thủy – Hỏa => Tương Xung
  • Thiên can Nhâm – Ất => Tương Sinh
  • Địa chi Tuất – Tỵ => Bình Hòa
  • Cung mệnh Càn – Cấn => Thiên Y
  • Niên mệnh năm sinh Kim – Thổ => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm:  ĐIỂM 7

Tuổi Mậu Thân 1968

  • Năm sinh 1968
  • Năm sinh âm lịch: Mậu Thân
  • Mệnh Thủy – Thổ => Tương Xung
  • Thiên can Nhâm – Mậu => Bình Hòa
  • Địa chi Tuất – Thân => Tứ Đức Hợp
  • Cung mệnh Càn – Khôn => Diên Niên
  • Niên mệnh năm sinh Kim – Hỏa => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 7

Tuổi Quý Hợi 1983

  • Năm sinh 1983
  • Năm sinh âm lịch: Quý Hợi
  • Mệnh Thủy – Thủy => Bình Hòa
  • Thiên can Nhâm – Quý => Bình Hòa
  • Địa chi Tuất – Hợi => Bình Hòa
  • Cung mệnh Càn – Cấn => Thiên Y
  • Niên mệnh năm sinh Kim – Thổ => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 7

Tuổi Giáp Ngọ 1954

  • Năm sinh 1954
  • Năm sinh âm lịch: Giáp Ngọ
  • Mệnh Thủy – Kim => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Giáp => Tương Sinh
  • Địa chi Tuất – Ngọ => Tam Hợp
  • Cung mệnh Ly – Cấn => Họa Hại
  • Niên mệnh năm sinhHỏa – Thổ => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 8

Tuổi Kỷ Hợi 1959

  • Năm sinh 1958
  • Năm sinh âm lịch: Kỷ Hợi
  • Mệnh Thủy – Mộc => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Kỷ => Bình Hòa
    Địa chi Tuất – Hợi => Bình Hòa
  • Cung mệnh Càn – Khôn => Diên Niên
  • Niên mệnh năm sinh Kim – Hỏa => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 8

Tuổi Nhâm Thân 1992

  • Năm sinh 1992
  • Năm sinh âm lịch: Nhâm Thân
  • Mệnh Thủy – Kim => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Nhâm => Bình Hòa
  • Địa chi Tuất – Thân => Tứ Đức Hợp
  • Cung mệnh Càn – Cấn => Thiên Y
  • Niên mệnh năm sinh Kim – Thổ => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 9

Tuổi Tân Hợi 1971

  • Năm sinh 1971
  • Năm sinh âm lịch: Tân hợi
  • Mệnh Thủy – Kim => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Tân => Tương Sinh
  • Địa chi Tuất – Hợi => Bình Hòa
  • Cung mệnh Càn – Khôn => Diên Niên
    Niên mệnh năm sinh Kim – Thổ => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 9

Tuổi Giáp Dần 1974

  • Năm sinh 1974
  • Năm sinh âm lịch: Giáp Dần
  • Mệnh Thủy – Thủy => Bình Hòa
  • Thiên can Nhâm – Giáp => Tương Sinh
  • Địa chi Tuất – Dần => Tam Hợp
  • Cung mệnh Càn – Cấn => Thiên Y
  • Niên mệnh năm sinh Kim – Thổ => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 9

Tuổi Canh Thân 1980

  • Năm sinh 1980
  • Năm sinh âm lịch: Canh Thân
  • Mệnh Thủy – Mộc => Tương Sinh
  • Thiên can Nhâm – Canh => Tương Sinh
  • Địa chi Tuất – Thân => Tứ Đức Hợp
  • Cung mệnh Càn – Khôn => Diên Niên
  • Niên mệnh năm sinh Kim – Thổ => Tương Sinh
  • Đánh giá số điểm: ĐIỂM 10

Quý vị vừa theo dõi các thông tin Nhâm Tuất 1982 làm ăn hợp với tuổi nào của website ngayam giúp bạn hùn hạp, góp vốn, kinh doanh. Nhìn chung muốn thành công cần nhiều yếu tố nhưng tuổi hợp là điều không thể bỏ qua.

Chia sẻ