Nữ Canh Dần sinh năm 2010 hợp với tuổi nào nhất? Canh Dần sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Canh Dần sinh năm 2010 hợp với tuổi nào hay Nữ Canh Dần kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 2010 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Canh Dần hợp với tuổi nào?
Hoặc Canh Dần sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
2010Năm : Canh Dần
Mệnh : Tùng Bách Mộc
Cung : Đoài
Niên mệnh năm sinh : Kim
Nữ sinh năm 2010 – Canh Dần: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
2002Dần – Ngọ   => Tam hợpCanh – Nhâm   => Tương SinhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Mộc – Dương Liễu Mộc   => BìnhKim – Kim   => Bình8
2007Dần – Hợi   => Lục hợpCanh – Đinh   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
2008Dần – Tý   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Mộc – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh7
2010Dần – Dần   => BìnhCanh – Canh   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Tùng Bách Mộc   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
2012Dần – Thìn   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
2013Dần – Tỵ   => Lục hạiCanh – Quý   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
Phân tích nữ sinh năm 2010 – Canh Dần: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1990Dần – Ngọ   => Tam hợpCanh – Canh   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Mộc – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh5
1991Dần – Mùi   => BìnhCanh – Tân   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc2
1992Dần – Thân   => Lục xungCanh – Nhâm   => Tương SinhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1993Dần – Dậu   => Tứ tuyệtCanh – Quý   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Mộc – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình4
1994Dần – Tuất   => Tam hợpCanh – Giáp   => Tương KhắcĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
1995Dần – Hợi   => Lục hợpCanh – Ất   => Tương SinhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh10
1996Dần – Tý   => BìnhCanh – Bính   => Tương KhắcĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc3
1997Dần – Sửu   => BìnhCanh – Đinh   => BìnhĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1998Dần – Dần   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1999Dần – Mão   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh4
2000Dần – Thìn   => BìnhCanh – Canh   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc2
2001Dần – Tỵ   => Lục hạiCanh – Tân   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh5
2002Dần – Ngọ   => Tam hợpCanh – Nhâm   => Tương SinhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Mộc – Dương Liễu Mộc   => BìnhKim – Kim   => Bình8
2003Dần – Mùi   => BìnhCanh – Qúy   => Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Dương Liễu Mộc   => BìnhKim – Kim   => Bình5
2004Dần – Thân   => Lục xungCanh – Giáp   => Tương KhắcĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh6
2005Dần – Dậu   => Tứ tuyệtCanh – Ất   => Tương SinhĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
2006Dần – Tuất   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
2007Dần – Hợi   => Lục hợpCanh – Đinh   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
2008Dần – Tý   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Mộc – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh7
2009Dần – Sửu   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc4
2010Dần – Dần   => BìnhCanh – Canh   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Tùng Bách Mộc   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
2011Dần – Mão   => BìnhCanh – Tân   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Mộc – Tùng Bách Mộc   => BìnhKim – Kim   => Bình6
2012Dần – Thìn   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
2013Dần – Tỵ   => Lục hạiCanh – Quý   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
2014Dần – Ngọ   => Tam hợpCanh – Giáp   => Tương KhắcĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Sa Trung Kim   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
2015Dần – Mùi   => BìnhCanh – Ất   => Tương SinhĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Sa Trung Kim   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc3
2016Dần – Thân   => Lục xungCanh – Bính   => Tương KhắcĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh6
2017Dần – Dậu   => Tứ tuyệtCanh – Đinh   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Mộc – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh5
2018Dần – Tuất   => Tam hợpCanh – Mậu   => Tương SinhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Bình Địa Mộc   => BìnhKim – Hỏa   => Tương Khắc5
2019Dần – Hợi   => Lục hợpCanh – Kỷ   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Bình Địa Mộc   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh8
2020Dần – Tý   => BìnhCanh – Canh   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình5
2021Dần – Sửu   => BìnhCanh – Tân   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình5
2022Dần – Dần   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
2023Dần – Mão   => BìnhCanh – Quý   => BìnhĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
2024Dần – Thìn   => BìnhCanh – Giáp   => Tương KhắcĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc3
2025Dần – Tỵ   => Lục hạiCanh – Ất   => Tương SinhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
2026Dần – Ngọ   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Mộc – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh6
2027Dần – Mùi   => BìnhCanh – Đinh   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc4
2028Dần – Thân   => Lục xungCanh – Mậu   => Tương SinhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
2029Dần – Dậu   => Tứ tuyệtCanh – Kỷ   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Mộc – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình4
2030Dần – Tuất   => Tam hợpCanh – Canh   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình6
Trên đây là chi tiết Nữ Canh Dần sinh năm 2010 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Canh Dần sinh năm 2010

Chia sẻ