Nữ Đinh Hợi sinh năm 2007 hợp với tuổi nào nhất? Đinh Hợi sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Đinh Hợi sinh năm 2007 hợp với tuổi nào hay Nữ Đinh Hợi kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 2007 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Đinh Hợi hợp với tuổi nào?
Hoặc Đinh Hợi sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
2007Năm : Đinh Hợi
Mệnh : Ốc Thượng Thổ
Cung : Tốn
Niên mệnh năm sinh : Mộc
Nữ sinh năm 2007 – Đinh Hợi: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1999Hợi – Mão   => Tam hợpĐinh – Kỷ   => Tương SinhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
2000Hợi – Thìn   => BìnhĐinh – Canh   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh8
2008Hợi – Tý   => BìnhĐinh – Mậu   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh8
2009Hợi – Sửu   => BìnhĐinh – Kỷ   => Tương SinhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh9
Phân tích nữ sinh năm 2007 – Đinh Hợi: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1987Hợi – Mão   => Tam hợpĐinh – Đinh   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình8
1988Hợi – Thìn   => BìnhĐinh – Mậu   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1989Hợi – Tỵ   => Lục xungĐinh – Kỷ   => Tương SinhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1990Hợi – Ngọ   => Tứ tuyệtĐinh – Canh   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh6
1991Hợi – Mùi   => Tam hợpĐinh – Tân   => Tương KhắcTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1992Hợi – Thân   => Lục hạiĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Tốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1993Hợi – Dậu   => BìnhĐinh – Quý   => Tương KhắcTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc3
1994Hợi – Tuất   => BìnhĐinh – Giáp   => BìnhTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1995Hợi – Hợi   => Tam hìnhĐinh – Ất   => Tương SinhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1996Hợi – Tý   => BìnhĐinh – Bính   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1997Hợi – Sửu   => BìnhĐinh – Đinh   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1998Hợi – Dần   => Lục hợpĐinh – Mậu   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1999Hợi – Mão   => Tam hợpĐinh – Kỷ   => Tương SinhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
2000Hợi – Thìn   => BìnhĐinh – Canh   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh8
2001Hợi – Tỵ   => Lục xungĐinh – Tân   => Tương KhắcTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc2
2002Hợi – Ngọ   => Tứ tuyệtĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Tốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc2
2003Hợi – Mùi   => Tam hợpĐinh – Qúy   => Tốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc2
2004Hợi – Thân   => Lục hạiĐinh – Giáp   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc1
2005Hợi – Dậu   => BìnhĐinh – Ất   => Tương SinhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình6
2006Hợi – Tuất   => BìnhĐinh – Bính   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhMộc – Mộc   => Bình6
2007Hợi – Hợi   => Tam hìnhĐinh – Đinh   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc2
2008Hợi – Tý   => BìnhĐinh – Mậu   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh8
2009Hợi – Sửu   => BìnhĐinh – Kỷ   => Tương SinhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh9
2010Hợi – Dần   => Lục hợpĐinh – Canh   => BìnhTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc3
2011Hợi – Mão   => Tam hợpĐinh – Tân   => Tương KhắcTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc2
2012Hợi – Thìn   => BìnhĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Tốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc3
2013Hợi – Tỵ   => Lục xungĐinh – Quý   => Tương KhắcTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc0
2014Hợi – Ngọ   => Tứ tuyệtĐinh – Giáp   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Sa Trung Kim   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình6
2015Hợi – Mùi   => Tam hợpĐinh – Ất   => Tương SinhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Sa Trung Kim   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình9
2016Hợi – Thân   => Lục hạiĐinh – Bính   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
2017Hợi – Dậu   => BìnhĐinh – Đinh   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh8
2018Hợi – Tuất   => BìnhĐinh – Mậu   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcMộc – Hỏa   => Tương Sinh6
2019Hợi – Hợi   => Tam hìnhĐinh – Kỷ   => Tương SinhTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
2020Hợi – Tý   => BìnhĐinh – Canh   => BìnhTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Bích Thượng Thổ   => BìnhMộc – Kim   => Tương Khắc3
2021Hợi – Sửu   => BìnhĐinh – Tân   => Tương KhắcTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Bích Thượng Thổ   => BìnhMộc – Kim   => Tương Khắc2
2022Hợi – Dần   => Lục hợpĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Tốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc6
2023Hợi – Mão   => Tam hợpĐinh – Quý   => Tương KhắcTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
2024Hợi – Thìn   => BìnhĐinh – Giáp   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
2025Hợi – Tỵ   => Lục xungĐinh – Ất   => Tương SinhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
2026Hợi – Ngọ   => Tứ tuyệtĐinh – Bính   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcMộc – Thủy   => Tương Sinh5
2027Hợi – Mùi   => Tam hợpĐinh – Đinh   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
Trên đây là chi tiết Nữ Đinh Hợi sinh năm 2007 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Đinh Hợi sinh năm 2007

Chia sẻ