Nữ Bính Tuất sinh năm 2006 hợp với tuổi nào nhất? Bính Tuất sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Bính Tuất sinh năm 2006 hợp với tuổi nào hay Nữ Bính Tuất kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 2006 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Bính Tuất hợp với tuổi nào?
Hoặc Bính Tuất sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
2006Năm : Bính Tuất
Mệnh : Ốc Thượng Thổ
Cung : Chấn
Niên mệnh năm sinh : Mộc
Nữ sinh năm 2006 – Bính Tuất: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1999Tuất – Mão   => Lục hợpBính – Kỷ   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh8
2000Tuất – Thìn   => BìnhBính – Canh   => Tương KhắcChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
2008Tuất – Tý   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
2009Tuất – Sửu   => Tam hìnhBính – Kỷ   => BìnhChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
Phân tích nữ sinh năm 2006 – Bính Tuất: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1986Tuất – Dần   => Tam hợpBính – Bính   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
1987Tuất – Mão   => Lục hợpBính – Đinh   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình8
1988Tuất – Thìn   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình6
1989Tuất – Tỵ   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1990Tuất – Ngọ   => Tam hợpBính – Canh   => Tương KhắcChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
1991Tuất – Mùi   => Lục pháBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Chấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1992Tuất – Thân   => BìnhBính – Nhâm   => Tương KhắcChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1993Tuất – Dậu   => BìnhBính – Quý   => BìnhChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1994Tuất – Tuất   => BìnhBính – Giáp   => Tương SinhChấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc5
1995Tuất – Hợi   => BìnhBính – Ất   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1996Tuất – Tý   => BìnhBính – Bính   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1997Tuất – Sửu   => Tam hìnhBính – Đinh   => BìnhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình4
1998Tuất – Dần   => Tam hợpBính – Mậu   => Tương SinhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
1999Tuất – Mão   => Lục hợpBính – Kỷ   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh8
2000Tuất – Thìn   => BìnhBính – Canh   => Tương KhắcChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
2001Tuất – Tỵ   => BìnhBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Chấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
2002Tuất – Ngọ   => Tam hợpBính – Nhâm   => Tương KhắcChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc2
2003Tuất – Mùi   => Lục pháBính – Qúy   => Chấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc0
2004Tuất – Thân   => BìnhBính – Giáp   => Tương SinhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc3
2005Tuất – Dậu   => BìnhBính – Ất   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
2006Tuất – Tuất   => BìnhBính – Bính   => BìnhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhMộc – Mộc   => Bình6
2007Tuất – Hợi   => BìnhBính – Đinh   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
2008Tuất – Tý   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
2009Tuất – Sửu   => Tam hìnhBính – Kỷ   => BìnhChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
2010Tuất – Dần   => Tam hợpBính – Canh   => Tương KhắcChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
2011Tuất – Mão   => Lục hợpBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Chấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc4
2012Tuất – Thìn   => BìnhBính – Nhâm   => Tương KhắcChấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc1
2013Tuất – Tỵ   => BìnhBính – Quý   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
2014Tuất – Ngọ   => Tam hợpBính – Giáp   => Tương SinhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Sa Trung Kim   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình9
2015Tuất – Mùi   => Lục pháBính – Ất   => BìnhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Sa Trung Kim   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình6
2016Tuất – Thân   => BìnhBính – Bính   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
2017Tuất – Dậu   => BìnhBính – Đinh   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh8
2018Tuất – Tuất   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
2019Tuất – Hợi   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
2020Tuất – Tý   => BìnhBính – Canh   => Tương KhắcChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Bích Thượng Thổ   => BìnhMộc – Kim   => Tương Khắc2
2021Tuất – Sửu   => Tam hìnhBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Chấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Bích Thượng Thổ   => BìnhMộc – Kim   => Tương Khắc3
2022Tuất – Dần   => Tam hợpBính – Nhâm   => Tương KhắcChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
2023Tuất – Mão   => Lục hợpBính – Quý   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình8
2024Tuất – Thìn   => BìnhBính – Giáp   => Tương SinhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình8
2025Tuất – Tỵ   => BìnhBính – Ất   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
2026Tuất – Ngọ   => Tam hợpBính – Bính   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcMộc – Thủy   => Tương Sinh7
Trên đây là chi tiết Nữ Bính Tuất sinh năm 2006 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Bính Tuất sinh năm 2006

Chia sẻ