Nữ Ất Dậu sinh năm 2005 hợp với tuổi nào nhất? Ất Dậu sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Ất Dậu sinh năm 2005 hợp với tuổi nào hay Nữ Ất Dậu kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 2005 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Ất Dậu hợp với tuổi nào?
Hoặc Ất Dậu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
2005Năm : Ất Dậu
Mệnh : Tuyền Trung Thủy
Cung : Khôn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Nữ sinh năm 2005 – Ất Dậu: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
2000Dậu – Thìn   => Lục hợpẤt – Canh   => Tương SinhKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh8
2001Dậu – Tỵ   => Tam hợpẤt – Tân   => Tương KhắcKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
2002Dậu – Ngọ   => BìnhẤt – Nhâm   => BìnhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
2003Dậu – Mùi   => BìnhẤt – Qúy   => Khôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
Phân tích nữ sinh năm 2005 – Ất Dậu: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1985Dậu – Sửu   => Tam hợpẤt – Ất   => BìnhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Hải Trung Kim   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1986Dậu – Dần   => Tứ tuyệtẤt – Bính   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1987Dậu – Mão   => Lục xungẤt – Đinh   => Tương SinhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1988Dậu – Thìn   => Lục hợpẤt – Mậu   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1989Dậu – Tỵ   => Tam hợpẤt – Kỷ   => Tương KhắcKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1990Dậu – Ngọ   => BìnhẤt – Canh   => Tương SinhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc3
1991Dậu – Mùi   => BìnhẤt – Tân   => Tương KhắcKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh3
1992Dậu – Thân   => BìnhẤt – Nhâm   => BìnhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1993Dậu – Dậu   => Tam hìnhẤt – Quý   => Tương SinhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1994Dậu – Tuất   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1995Dậu – Hợi   => BìnhẤt – Ất   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1996Dậu – Tý   => Lục pháẤt – Bính   => BìnhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Giảm Hạ Thủy   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1997Dậu – Sửu   => Tam hợpẤt – Đinh   => Tương SinhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Giảm Hạ Thủy   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1998Dậu – Dần   => Tứ tuyệtẤt – Mậu   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1999Dậu – Mão   => Lục xungẤt – Kỷ   => Tương KhắcKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc0
2000Dậu – Thìn   => Lục hợpẤt – Canh   => Tương SinhKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh8
2001Dậu – Tỵ   => Tam hợpẤt – Tân   => Tương KhắcKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
2002Dậu – Ngọ   => BìnhẤt – Nhâm   => BìnhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
2003Dậu – Mùi   => BìnhẤt – Qúy   => Khôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
2004Dậu – Thân   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Tuyền Trung Thủy   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
2005Dậu – Dậu   => Tam hìnhẤt – Ất   => BìnhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Tuyền Trung Thủy   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
2006Dậu – Tuất   => BìnhẤt – Bính   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
2007Dậu – Hợi   => BìnhẤt – Đinh   => Tương SinhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình6
2008Dậu – Tý   => Lục pháẤt – Mậu   => BìnhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc1
2009Dậu – Sửu   => Tam hợpẤt – Kỷ   => Tương KhắcKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh4
2010Dậu – Dần   => Tứ tuyệtẤt – Canh   => Tương SinhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
2011Dậu – Mão   => Lục xungẤt – Tân   => Tương KhắcKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh6
2012Dậu – Thìn   => Lục hợpẤt – Nhâm   => BìnhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Trường Lưu Thủy   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh8
2013Dậu – Tỵ   => Tam hợpẤt – Quý   => Tương SinhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Trường Lưu Thủy   => BìnhThổ – Thổ   => Bình8
2014Dậu – Ngọ   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Sa Trung Kim   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
2015Dậu – Mùi   => BìnhẤt – Ất   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Sa Trung Kim   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
2016Dậu – Thân   => BìnhẤt – Bính   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
2017Dậu – Dậu   => Tam hìnhẤt – Đinh   => Tương SinhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
2018Dậu – Tuất   => BìnhẤt – Mậu   => BìnhKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
2019Dậu – Hợi   => BìnhẤt – Kỷ   => Tương KhắcKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
2020Dậu – Tý   => Lục pháẤt – Canh   => Tương SinhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
2021Dậu – Sửu   => Tam hợpẤt – Tân   => Tương KhắcKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
2022Dậu – Dần   => Tứ tuyệtẤt – Nhâm   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
2023Dậu – Mão   => Lục xungẤt – Quý   => Tương SinhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
2024Dậu – Thìn   => Lục hợpẤt – Giáp   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc3
2025Dậu – Tỵ   => Tam hợpẤt – Ất   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình6
Trên đây là chi tiết Nữ Ất Dậu sinh năm 2005 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Ất Dậu sinh năm 2005

Chia sẻ