Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 hợp với tuổi nào nhất? Mậu Dần sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 hợp với tuổi nào hay Nữ Mậu Dần kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1998 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Mậu Dần hợp với tuổi nào?
Hoặc Mậu Dần sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1998Năm : Mậu Dần
Mệnh : Thành Đầu Thổ
Cung : Tốn
Niên mệnh năm sinh : Mộc
Nữ sinh năm 1998 – Mậu Dần: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1990Dần – Ngọ   => Tam hợpMậu – Canh   => Tương SinhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
1991Dần – Mùi   => BìnhMậu – Tân   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1999Dần – Mão   => BìnhMậu – Kỷ   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
2000Dần – Thìn   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh9
Phân tích nữ sinh năm 1998 – Mậu Dần: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1978Dần – Ngọ   => Tam hợpMậu – Mậu   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình8
1979Dần – Mùi   => BìnhMậu – Kỷ   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1980Dần – Thân   => Lục xungMậu – Canh   => Tương SinhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1981Dần – Dậu   => Tứ tuyệtMậu – Tân   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcMộc – Thủy   => Tương Sinh5
1982Dần – Tuất   => Tam hợpMậu – Nhâm   => Tương KhắcTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcMộc – Hỏa   => Tương Sinh6
1983Dần – Hợi   => Lục hợpMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Tốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1984Dần – Tý   => BìnhMậu – Giáp   => Tương KhắcTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc3
1985Dần – Sửu   => BìnhMậu – Ất   => BìnhTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1986Dần – Dần   => BìnhMậu – Bính   => Tương SinhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
1987Dần – Mão   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1988Dần – Thìn   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1989Dần – Tỵ   => Lục hạiMậu – Kỷ   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc1
1990Dần – Ngọ   => Tam hợpMậu – Canh   => Tương SinhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
1991Dần – Mùi   => BìnhMậu – Tân   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1992Dần – Thân   => Lục xungMậu – Nhâm   => Tương KhắcTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1993Dần – Dậu   => Tứ tuyệtMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Tốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1994Dần – Tuất   => Tam hợpMậu – Giáp   => Tương KhắcTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1995Dần – Hợi   => Lục hợpMậu – Ất   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
1996Dần – Tý   => BìnhMậu – Bính   => Tương SinhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình6
1997Dần – Sửu   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1998Dần – Dần   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1999Dần – Mão   => BìnhMậu – Kỷ   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
2000Dần – Thìn   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh9
2001Dần – Tỵ   => Lục hạiMậu – Tân   => BìnhTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
2002Dần – Ngọ   => Tam hợpMậu – Nhâm   => Tương KhắcTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc2
2003Dần – Mùi   => BìnhMậu – Qúy   => Tốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc1
2004Dần – Thân   => Lục xungMậu – Giáp   => Tương KhắcTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc0
2005Dần – Dậu   => Tứ tuyệtMậu – Ất   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình4
2006Dần – Tuất   => Tam hợpMậu – Bính   => Tương SinhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhMộc – Mộc   => Bình8
2007Dần – Hợi   => Lục hợpMậu – Đinh   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
2008Dần – Tý   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh8
2009Dần – Sửu   => BìnhMậu – Kỷ   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh8
2010Dần – Dần   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc3
2011Dần – Mão   => BìnhMậu – Tân   => BìnhTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc2
2012Dần – Thìn   => BìnhMậu – Nhâm   => Tương KhắcTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc1
2013Dần – Tỵ   => Lục hạiMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Tốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
2014Dần – Ngọ   => Tam hợpMậu – Giáp   => Tương KhắcTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Sa Trung Kim   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
2015Dần – Mùi   => BìnhMậu – Ất   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Sa Trung Kim   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
2016Dần – Thân   => Lục xungMậu – Bính   => Tương SinhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
2017Dần – Dậu   => Tứ tuyệtMậu – Đinh   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
2018Dần – Tuất   => Tam hợpMậu – Mậu   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
Trên đây là chi tiết Nữ Mậu Dần sinh năm 1998 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Mậu Dần sinh năm 1998

Chia sẻ