Nữ Quý Dậu sinh năm 1993 hợp với tuổi nào nhất? Quý Dậu sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Quý Dậu sinh năm 1993 hợp với tuổi nào hay Nữ Quý Dậu kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1993 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Quý Dậu hợp với tuổi nào?
Hoặc Quý Dậu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1993Năm : Quý Dậu
Mệnh : Kiếm Phong Kim
Cung : Cấn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Nữ sinh năm 1993 – Quý Dậu: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1983Dậu – Hợi   => BìnhQuý – Quý   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Đại Hải Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1985Dậu – Sửu   => Tam hợpQuý – Ất   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Kim – Hải Trung Kim   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1991Dậu – Mùi   => BìnhQuý – Tân   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Kim – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
Phân tích nữ sinh năm 1993 – Quý Dậu: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1973Dậu – Sửu   => Tam hợpQuý – Quý   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Kim – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1974Dậu – Dần   => Tứ tuyệtQuý – Giáp   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Đại Khe Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1975Dậu – Mão   => Lục xungQuý – Ất   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Kim – Đại Khe Thủy   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1976Dậu – Thìn   => Lục hợpQuý – Bính   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Kim – Sa Trung Thổ   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1977Dậu – Tỵ   => Tam hợpQuý – Đinh   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Sa Trung Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1978Dậu – Ngọ   => BìnhQuý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1979Dậu – Mùi   => BìnhQuý – Kỷ   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc1
1980Dậu – Thân   => BìnhQuý – Canh   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1981Dậu – Dậu   => Tam hìnhQuý – Tân   => Tương SinhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1982Dậu – Tuất   => BìnhQuý – Nhâm   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Kim – Đại Hải Thủy   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
1983Dậu – Hợi   => BìnhQuý – Quý   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Đại Hải Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1984Dậu – Tý   => Lục pháQuý – Giáp   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Kim – Hải Trung Kim   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh6
1985Dậu – Sửu   => Tam hợpQuý – Ất   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Kim – Hải Trung Kim   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1986Dậu – Dần   => Tứ tuyệtQuý – Bính   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1987Dậu – Mão   => Lục xungQuý – Đinh   => Tương KhắcCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc0
1988Dậu – Thìn   => Lục hợpQuý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1989Dậu – Tỵ   => Tam hợpQuý – Kỷ   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1990Dậu – Ngọ   => BìnhQuý – Canh   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc4
1991Dậu – Mùi   => BìnhQuý – Tân   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Kim – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
1992Dậu – Thân   => BìnhQuý – Nhâm   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Kiếm Phong Kim   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
1993Dậu – Dậu   => Tam hìnhQuý – Quý   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Kim – Kiếm Phong Kim   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh6
1994Dậu – Tuất   => BìnhQuý – Giáp   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Kim – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1995Dậu – Hợi   => BìnhQuý – Ất   => Tương SinhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình6
1996Dậu – Tý   => Lục pháQuý – Bính   => BìnhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1997Dậu – Sửu   => Tam hợpQuý – Đinh   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1998Dậu – Dần   => Tứ tuyệtQuý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1999Dậu – Mão   => Lục xungQuý – Kỷ   => Tương KhắcCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc2
2000Dậu – Thìn   => Lục hợpQuý – Canh   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
2001Dậu – Tỵ   => Tam hợpQuý – Tân   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhThổ – Thổ   => Bình8
2002Dậu – Ngọ   => BìnhQuý – Nhâm   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Kim – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
2003Dậu – Mùi   => BìnhQuý – Qúy   => Cấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Kim – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh5
2004Dậu – Thân   => BìnhQuý – Giáp   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
2005Dậu – Dậu   => Tam hìnhQuý – Ất   => Tương SinhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
2006Dậu – Tuất   => BìnhQuý – Bính   => BìnhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
2007Dậu – Hợi   => BìnhQuý – Đinh   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
2008Dậu – Tý   => Lục pháQuý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
2009Dậu – Sửu   => Tam hợpQuý – Kỷ   => Tương KhắcCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Kim – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh4
2010Dậu – Dần   => Tứ tuyệtQuý – Canh   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
2011Dậu – Mão   => Lục xungQuý – Tân   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
2012Dậu – Thìn   => Lục hợpQuý – Nhâm   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh9
2013Dậu – Tỵ   => Tam hợpQuý – Quý   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
Trên đây là chi tiết Nữ Quý Dậu sinh năm 1993 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Quý Dậu sinh năm 1993

Chia sẻ