Nữ Tân Mùi sinh năm 1991 hợp với tuổi nào nhất? Tân Mùi sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Tân Mùi sinh năm 1991 hợp với tuổi nào hay Nữ Tân Mùi kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1991 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Tân Mùi hợp với tuổi nào?
Hoặc Tân Mùi sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1991Năm : Tân Mùi
Mệnh : Lộ Bàng Thổ
Cung : Càn
Niên mệnh năm sinh : Kim
Nữ sinh năm 1991 – Tân Mùi: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1983Mùi – Hợi   => Tam hợpTân – Quý   => Tương SinhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh8
1986Mùi – Dần   => BìnhTân – Bính   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Càn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1989Mùi – Tỵ   => BìnhTân – Kỷ   => Tương SinhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1992Mùi – Thân   => BìnhTân – Nhâm   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1993Mùi – Dậu   => BìnhTân – Quý   => Tương SinhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
1995Mùi – Hợi   => Tam hợpTân – Ất   => Tương KhắcCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
Phân tích nữ sinh năm 1991 – Tân Mùi: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1971Mùi – Hợi   => Tam hợpTân – Tân   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1972Mùi – Tý   => Lục hạiTân – Nhâm   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh3
1973Mùi – Sửu   => Lục xungTân – Quý   => Tương SinhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc2
1974Mùi – Dần   => BìnhTân – Giáp   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1975Mùi – Mão   => Tân – Ất   => Tương KhắcCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình3
1976Mùi – Thìn   => BìnhTân – Bính   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Càn – Càn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Sa Trung Thổ   => BìnhKim – Kim   => Bình7
1977Mùi – Tỵ   => BìnhTân – Đinh   => Tương KhắcCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Sa Trung Thổ   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh6
1978Mùi – Ngọ   => Lục hợpTân – Mậu   => BìnhCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc5
1979Mùi – Mùi   => BìnhTân – Kỷ   => Tương SinhCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc5
1980Mùi – Thân   => BìnhTân – Canh   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1981Mùi – Dậu   => BìnhTân – Tân   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh4
1982Mùi – Tuất   => Lục pháTân – Nhâm   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc1
1983Mùi – Hợi   => Tam hợpTân – Quý   => Tương SinhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh8
1984Mùi – Tý   => Lục hạiTân – Giáp   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhKim – Kim   => Bình6
1985Mùi – Sửu   => Lục xungTân – Ất   => Tương KhắcCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhKim – Kim   => Bình5
1986Mùi – Dần   => BìnhTân – Bính   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Càn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1987Mùi – Mão   => Tân – Đinh   => Tương KhắcCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc2
1988Mùi – Thìn   => BìnhTân – Mậu   => BìnhCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1989Mùi – Tỵ   => BìnhTân – Kỷ   => Tương SinhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1990Mùi – Ngọ   => Lục hợpTân – Canh   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhKim – Thủy   => Tương Sinh6
1991Mùi – Mùi   => BìnhTân – Tân   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1992Mùi – Thân   => BìnhTân – Nhâm   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1993Mùi – Dậu   => BìnhTân – Quý   => Tương SinhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
1994Mùi – Tuất   => Lục pháTân – Giáp   => BìnhCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhKim – Kim   => Bình6
1995Mùi – Hợi   => Tam hợpTân – Ất   => Tương KhắcCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1996Mùi – Tý   => Lục hạiTân – Bính   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Càn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1997Mùi – Sửu   => Lục xungTân – Đinh   => Tương KhắcCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc0
1998Mùi – Dần   => BìnhTân – Mậu   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1999Mùi – Mão   => Tân – Kỷ   => Tương SinhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhKim – Thủy   => Tương Sinh5
2000Mùi – Thìn   => BìnhTân – Canh   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc4
2001Mùi – Tỵ   => BìnhTân – Tân   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
2002Mùi – Ngọ   => Lục hợpTân – Nhâm   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình6
2003Mùi – Mùi   => BìnhTân – Qúy   => Càn – Càn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình4
2004Mùi – Thân   => BìnhTân – Giáp   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
2005Mùi – Dậu   => BìnhTân – Ất   => Tương KhắcCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc1
2006Mùi – Tuất   => Lục pháTân – Bính   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Càn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhKim – Mộc   => Tương Khắc3
2007Mùi – Hợi   => Tam hợpTân – Đinh   => Tương KhắcCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
2008Mùi – Tý   => Lục hạiTân – Mậu   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh5
2009Mùi – Sửu   => Lục xungTân – Kỷ   => Tương SinhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc4
2010Mùi – Dần   => BìnhTân – Canh   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
2011Mùi – Mão   => Tân – Tân   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình4
Trên đây là chi tiết Nữ Tân Mùi sinh năm 1991 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Tân Mùi sinh năm 1991

Chia sẻ