Nữ Canh Thân sinh năm 1980 hợp với tuổi nào nhất? Canh Thân sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Canh Thân sinh năm 1980 hợp với tuổi nào hay Nữ Canh Thân kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1980 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Canh Thân hợp với tuổi nào?
Hoặc Canh Thân sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1980Năm : Canh Thân
Mệnh : Thạch Lựu Mộc
Cung : Tốn
Niên mệnh năm sinh : Mộc
Nữ sinh năm 1980 – Canh Thân: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1972Thân – Tý   => Tam hợpCanh – Nhâm   => Tương SinhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Tang Đố Mộc   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
1973Thân – Sửu   => BìnhCanh – Quý   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Mộc – Tang Đố Mộc   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1978Thân – Ngọ   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình8
1979Thân – Mùi   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1981Thân – Dậu   => BìnhCanh – Tân   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Thạch Lựu Mộc   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
1982Thân – Tuất   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Mộc – Đại Hải Thủy   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh9
Phân tích nữ sinh năm 1980 – Canh Thân: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1960Thân – Tý   => Tam hợpCanh – Canh   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình6
1961Thân – Sửu   => BìnhCanh – Tân   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1962Thân – Dần   => Lục xungCanh – Nhâm   => Tương SinhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1963Thân – Mão   => Tứ tuyệtCanh – Quý   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcMộc – Thủy   => Tương Sinh5
1964Thân – Thìn   => Tam hợpCanh – Giáp   => Tương KhắcTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Mộc – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh8
1965Thân – Tỵ   => Lục hợpCanh – Ất   => Tương SinhTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
1966Thân – Ngọ   => BìnhCanh – Bính   => Tương KhắcTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc3
1967Thân – Mùi   => BìnhCanh – Đinh   => BìnhTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1968Thân – Thân   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1969Thân – Dậu   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1970Thân – Tuất   => BìnhCanh – Canh   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1971Thân – Hợi   => Lục hạiCanh – Tân   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc1
1972Thân – Tý   => Tam hợpCanh – Nhâm   => Tương SinhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Tang Đố Mộc   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
1973Thân – Sửu   => BìnhCanh – Quý   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Mộc – Tang Đố Mộc   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1974Thân – Dần   => Lục xungCanh – Giáp   => Tương KhắcTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Đại Khe Thủy   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1975Thân – Mão   => Tứ tuyệtCanh – Ất   => Tương SinhTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Đại Khe Thủy   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1976Thân – Thìn   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Sa Trung Thổ   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc2
1977Thân – Tỵ   => Lục hợpCanh – Đinh   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Sa Trung Thổ   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1978Thân – Ngọ   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình8
1979Thân – Mùi   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1980Thân – Thân   => BìnhCanh – Canh   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Thạch Lựu Mộc   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1981Thân – Dậu   => BìnhCanh – Tân   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Thạch Lựu Mộc   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
1982Thân – Tuất   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Mộc – Đại Hải Thủy   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh9
1983Thân – Hợi   => Lục hạiCanh – Quý   => BìnhTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Đại Hải Thủy   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1984Thân – Tý   => Tam hợpCanh – Giáp   => Tương KhắcTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Hải Trung Kim   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc2
1985Thân – Sửu   => BìnhCanh – Ất   => Tương SinhTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Hải Trung Kim   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc3
1986Thân – Dần   => Lục xungCanh – Bính   => Tương KhắcTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1987Thân – Mão   => Tứ tuyệtCanh – Đinh   => BìnhTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình6
1988Thân – Thìn   => Tam hợpCanh – Mậu   => Tương SinhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Đại Lâm Mộc   => BìnhMộc – Mộc   => Bình8
1989Thân – Tỵ   => Lục hợpCanh – Kỷ   => BìnhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Đại Lâm Mộc   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1990Thân – Ngọ   => BìnhCanh – Canh   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcMộc – Thủy   => Tương Sinh6
1991Thân – Mùi   => BìnhCanh – Tân   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Mộc – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcMộc – Hỏa   => Tương Sinh6
1992Thân – Thân   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhTốn – Cấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1993Thân – Dậu   => BìnhCanh – Quý   => BìnhTốn – Đoài   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc2
1994Thân – Tuất   => BìnhCanh – Giáp   => Tương KhắcTốn – Càn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc3
1995Thân – Hợi   => Lục hạiCanh – Ất   => Tương SinhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1996Thân – Tý   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcTốn – Tốn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1997Thân – Sửu   => BìnhCanh – Đinh   => BìnhTốn – Chấn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1998Thân – Dần   => Lục xungCanh – Mậu   => Tương SinhTốn – Khôn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1999Thân – Mão   => Tứ tuyệtCanh – Kỷ   => BìnhTốn – Khảm   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcMộc – Thủy   => Tương Sinh5
2000Thân – Thìn   => Tam hợpCanh – Canh   => BìnhTốn – Ly   => Thiên Y (tốt)Mộc – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
Trên đây là chi tiết Nữ Canh Thân sinh năm 1980 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Canh Thân sinh năm 1980

Chia sẻ