Nữ Canh Tuất sinh năm 1970 hợp với tuổi nào nhất? Canh Tuất sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Canh Tuất sinh năm 1970 hợp với tuổi nào hay Nữ Canh Tuất kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1970 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Canh Tuất hợp với tuổi nào?
Hoặc Canh Tuất sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1970Năm : Canh Tuất
Mệnh : Thoa Xuyến Kim
Cung : Chấn
Niên mệnh năm sinh : Mộc
Nữ sinh năm 1970 – Canh Tuất: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1960Tuất – Tý   => BìnhCanh – Canh   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1963Tuất – Mão   => Lục hợpCanh – Quý   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Kim – Kim Bạch Kim   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh8
1969Tuất – Dậu   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1972Tuất – Tý   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Kim – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcMộc – Thủy   => Tương Sinh7
Phân tích nữ sinh năm 1970 – Canh Tuất: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1950Tuất – Dần   => Tam hợpCanh – Canh   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1951Tuất – Mão   => Lục hợpCanh – Tân   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình6
1952Tuất – Thìn   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình8
1953Tuất – Tỵ   => BìnhCanh – Quý   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1954Tuất – Ngọ   => Tam hợpCanh – Giáp   => Tương KhắcChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Kim – Sa Trung Kim   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
1955Tuất – Mùi   => Lục pháCanh – Ất   => Tương SinhChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Kim – Sa Trung Kim   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1956Tuất – Thân   => BìnhCanh – Bính   => Tương KhắcChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc1
1957Tuất – Dậu   => BìnhCanh – Đinh   => BìnhChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc2
1958Tuất – Tuất   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhChấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc3
1959Tuất – Hợi   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1960Tuất – Tý   => BìnhCanh – Canh   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1961Tuất – Sửu   => Tam hìnhCanh – Tân   => BìnhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình6
1962Tuất – Dần   => Tam hợpCanh – Nhâm   => Tương SinhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Kim Bạch Kim   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
1963Tuất – Mão   => Lục hợpCanh – Quý   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Kim – Kim Bạch Kim   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh8
1964Tuất – Thìn   => BìnhCanh – Giáp   => Tương KhắcChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Kim – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcMộc – Hỏa   => Tương Sinh5
1965Tuất – Tỵ   => BìnhCanh – Ất   => Tương SinhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1966Tuất – Ngọ   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1967Tuất – Mùi   => Lục pháCanh – Đinh   => BìnhChấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc3
1968Tuất – Thân   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
1969Tuất – Dậu   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1970Tuất – Tuất   => BìnhCanh – Canh   => BìnhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Thoa Xuyến Kim   => BìnhMộc – Mộc   => Bình6
1971Tuất – Hợi   => BìnhCanh – Tân   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Thoa Xuyến Kim   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1972Tuất – Tý   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Kim – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcMộc – Thủy   => Tương Sinh7
1973Tuất – Sửu   => Tam hìnhCanh – Quý   => BìnhChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Kim – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcMộc – Hỏa   => Tương Sinh5
1974Tuất – Dần   => Tam hợpCanh – Giáp   => Tương KhắcChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Đại Khe Thủy   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1975Tuất – Mão   => Lục hợpCanh – Ất   => Tương SinhChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Đại Khe Thủy   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc6
1976Tuất – Thìn   => BìnhCanh – Bính   => Tương KhắcChấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Sa Trung Thổ   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc3
1977Tuất – Tỵ   => BìnhCanh – Đinh   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Sa Trung Thổ   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1978Tuất – Ngọ   => Tam hợpCanh – Mậu   => Tương SinhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình7
1979Tuất – Mùi   => Lục pháCanh – Kỷ   => BìnhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình4
1980Tuất – Thân   => BìnhCanh – Canh   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1981Tuất – Dậu   => BìnhCanh – Tân   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Kim – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcMộc – Thủy   => Tương Sinh6
1982Tuất – Tuất   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Kim – Đại Hải Thủy   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh9
1983Tuất – Hợi   => BìnhCanh – Quý   => BìnhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Đại Hải Thủy   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1984Tuất – Tý   => BìnhCanh – Giáp   => Tương KhắcChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Hải Trung Kim   => BìnhMộc – Kim   => Tương Khắc2
1985Tuất – Sửu   => Tam hìnhCanh – Ất   => Tương SinhChấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Hải Trung Kim   => BìnhMộc – Kim   => Tương Khắc3
1986Tuất – Dần   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1987Tuất – Mão   => Lục hợpCanh – Đinh   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình6
1988Tuất – Thìn   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình6
1989Tuất – Tỵ   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1990Tuất – Ngọ   => Tam hợpCanh – Canh   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Kim – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
Trên đây là chi tiết Nữ Canh Tuất sinh năm 1970 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Canh Tuất sinh năm 1970

Chia sẻ