Nữ Canh Tý sinh năm 1960 hợp với tuổi nào nhất? Canh Tý sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Canh Tý sinh năm 1960 hợp với tuổi nào hay Nữ Canh Tý kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1960 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Canh Tý hợp với tuổi nào?
Hoặc Canh Tý sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1960Năm : Canh Tý
Mệnh : Bích Thượng Thổ
Cung : Khôn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Nữ sinh năm 1960 – Canh Tý: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1956 – Thân   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1957 – Dậu   => Lục pháCanh – Đinh   => BìnhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1958 – Tuất   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh7
1962 – Dần   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
Phân tích nữ sinh năm 1960 – Canh Tý: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1940 – Thìn   => Tam hợpCanh – Canh   => BìnhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1941 – Tỵ   => Tứ tuyệtCanh – Tân   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1942 – Ngọ   => Lục xungCanh – Nhâm   => Tương SinhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1943 – Mùi   => Lục hạiCanh – Qúy   => Khôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc0
1944 – Thân   => Tam hợpCanh – Giáp   => Tương KhắcKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1945 – Dậu   => Lục pháCanh – Ất   => Tương SinhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1946 – Tuất   => BìnhCanh – Bính   => Tương KhắcKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhThổ – Hỏa   => Tương Sinh4
1947 – Hợi   => BìnhCanh – Đinh   => BìnhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
1948 – Tý   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1949 – Sửu   => Lục hợpCanh – Kỷ   => BìnhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1950 – Dần   => BìnhCanh – Canh   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1951 – Mão   => Tam hìnhCanh – Tân   => BìnhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc1
1952 – Thìn   => Tam hợpCanh – Nhâm   => Tương SinhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1953 – Tỵ   => Tứ tuyệtCanh – Quý   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1954 – Ngọ   => Lục xungCanh – Giáp   => Tương KhắcKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Sa Trung Kim   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1955 – Mùi   => Lục hạiCanh – Ất   => Tương SinhKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Sa Trung Kim   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
1956 – Thân   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1957 – Dậu   => Lục pháCanh – Đinh   => BìnhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1958 – Tuất   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh7
1959 – Hợi   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1960 – Tý   => BìnhCanh – Canh   => BìnhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Bích Thượng Thổ   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1961 – Sửu   => Lục hợpCanh – Tân   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Bích Thượng Thổ   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1962 – Dần   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1963 – Mão   => Tam hìnhCanh – Quý   => BìnhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc3
1964 – Thìn   => Tam hợpCanh – Giáp   => Tương KhắcKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
1965 – Tỵ   => Tứ tuyệtCanh – Ất   => Tương SinhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1966 – Ngọ   => Lục xungCanh – Bính   => Tương KhắcKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh4
1967 – Mùi   => Lục hạiCanh – Đinh   => BìnhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh5
1968 – Thân   => Tam hợpCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Đại Trạch Thổ   => BìnhThổ – Thổ   => Bình8
1969 – Dậu   => Lục pháCanh – Kỷ   => BìnhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Đại Trạch Thổ   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1970 – Tuất   => BìnhCanh – Canh   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1971 – Hợi   => BìnhCanh – Tân   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1972 – Tý   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc3
1973 – Sửu   => Lục hợpCanh – Quý   => BìnhKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1974 – Dần   => BìnhCanh – Giáp   => Tương KhắcKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1975 – Mão   => Tam hìnhCanh – Ất   => Tương SinhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Thổ – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1976 – Thìn   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Sa Trung Thổ   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1977 – Tỵ   => Tứ tuyệtCanh – Đinh   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Sa Trung Thổ   => BìnhThổ – Thổ   => Bình5
1978 – Ngọ   => Lục xungCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1979 – Mùi   => Lục hạiCanh – Kỷ   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1980 – Thân   => Tam hợpCanh – Canh   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình6
Trên đây là chi tiết Nữ Canh Tý sinh năm 1960 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Canh Tý sinh năm 1960

Chia sẻ