Nữ Đinh Dậu sinh năm 1957 hợp với tuổi nào nhất? Đinh Dậu sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Đinh Dậu sinh năm 1957 hợp với tuổi nào hay Nữ Đinh Dậu kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1957 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Đinh Dậu hợp với tuổi nào?
Hoặc Đinh Dậu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1957Năm : Đinh Dậu
Mệnh : Sơn Hạ Hỏa
Cung : Cấn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Nữ sinh năm 1957 – Đinh Dậu: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1947Dậu – Hợi   => BìnhĐinh – Đinh   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1949Dậu – Sửu   => Tam hợpĐinh – Kỷ   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1958Dậu – Tuất   => BìnhĐinh – Mậu   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1959Dậu – Hợi   => BìnhĐinh – Kỷ   => Tương SinhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
Phân tích nữ sinh năm 1957 – Đinh Dậu: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1937Dậu – Sửu   => Tam hợpĐinh – Đinh   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1938Dậu – Dần   => Tứ tuyệtĐinh – Mậu   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1939Dậu – Mão   => Lục xungĐinh – Kỷ   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1940Dậu – Thìn   => Lục hợpĐinh – Canh   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh7
1941Dậu – Tỵ   => Tam hợpĐinh – Tân   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1942Dậu – Ngọ   => BìnhĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1943Dậu – Mùi   => BìnhĐinh – Qúy   => Cấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1944Dậu – Thân   => BìnhĐinh – Giáp   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1945Dậu – Dậu   => Tam hìnhĐinh – Ất   => Tương SinhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1946Dậu – Tuất   => BìnhĐinh – Bính   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
1947Dậu – Hợi   => BìnhĐinh – Đinh   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1948Dậu – Tý   => Lục pháĐinh – Mậu   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh6
1949Dậu – Sửu   => Tam hợpĐinh – Kỷ   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1950Dậu – Dần   => Tứ tuyệtĐinh – Canh   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1951Dậu – Mão   => Lục xungĐinh – Tân   => Tương KhắcCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1952Dậu – Thìn   => Lục hợpĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Cấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1953Dậu – Tỵ   => Tam hợpĐinh – Quý   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1954Dậu – Ngọ   => BìnhĐinh – Giáp   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1955Dậu – Mùi   => BìnhĐinh – Ất   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1956Dậu – Thân   => BìnhĐinh – Bính   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
1957Dậu – Dậu   => Tam hìnhĐinh – Đinh   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh6
1958Dậu – Tuất   => BìnhĐinh – Mậu   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1959Dậu – Hợi   => BìnhĐinh – Kỷ   => Tương SinhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1960Dậu – Tý   => Lục pháĐinh – Canh   => BìnhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1961Dậu – Sửu   => Tam hợpĐinh – Tân   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1962Dậu – Dần   => Tứ tuyệtĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Cấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1963Dậu – Mão   => Lục xungĐinh – Quý   => Tương KhắcCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc0
1964Dậu – Thìn   => Lục hợpĐinh – Giáp   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
1965Dậu – Tỵ   => Tam hợpĐinh – Ất   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhThổ – Thổ   => Bình8
1966Dậu – Ngọ   => BìnhĐinh – Bính   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1967Dậu – Mùi   => BìnhĐinh – Đinh   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1968Dậu – Thân   => BìnhĐinh – Mậu   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1969Dậu – Dậu   => Tam hìnhĐinh – Kỷ   => Tương SinhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1970Dậu – Tuất   => BìnhĐinh – Canh   => BìnhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1971Dậu – Hợi   => BìnhĐinh – Tân   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1972Dậu – Tý   => Lục pháĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Cấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Tang Đố Mộc   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc4
1973Dậu – Sửu   => Tam hợpĐinh – Quý   => Tương KhắcCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Tang Đố Mộc   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
1974Dậu – Dần   => Tứ tuyệtĐinh – Giáp   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1975Dậu – Mão   => Lục xungĐinh – Ất   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1976Dậu – Thìn   => Lục hợpĐinh – Bính   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Sa Trung Thổ   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1977Dậu – Tỵ   => Tam hợpĐinh – Đinh   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Sa Trung Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
Trên đây là chi tiết Nữ Đinh Dậu sinh năm 1957 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Đinh Dậu sinh năm 1957

Chia sẻ