Nữ Giáp Ngọ sinh năm 1954 hợp với tuổi nào nhất? Giáp Ngọ sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Giáp Ngọ sinh năm 1954 hợp với tuổi nào hay Nữ Giáp Ngọ kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1954 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Giáp Ngọ hợp với tuổi nào?
Hoặc Giáp Ngọ sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1954Năm : Giáp Ngọ
Mệnh : Sa Trung Kim
Cung : Cấn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Nữ sinh năm 1954 – Giáp Ngọ: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1944Ngọ – Thân   => BìnhGiáp – Giáp   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1946Ngọ – Tuất   => Tam hợpGiáp – Bính   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh8
1953Ngọ – Tỵ   => BìnhGiáp – Quý   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
Phân tích nữ sinh năm 1954 – Giáp Ngọ: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1934Ngọ – Tuất   => Tam hợpGiáp – Giáp   => BìnhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1935Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệtGiáp – Ất   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1936Ngọ – Tý   => Lục xungGiáp – Bính   => Tương SinhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc4
1937Ngọ – Sửu   => Lục hạiGiáp – Đinh   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Kim – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1938Ngọ – Dần   => Tam hợpGiáp – Mậu   => Tương KhắcCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1939Ngọ – Mão   => Lục pháGiáp – Kỷ   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Cấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1940Ngọ – Thìn   => BìnhGiáp – Canh   => Tương KhắcCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh6
1941Ngọ – Tỵ   => BìnhGiáp – Tân   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
1942Ngọ – Ngọ   => Tam hìnhGiáp – Nhâm   => Tương SinhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1943Ngọ – Mùi   => Lục hợpGiáp – Qúy   => Cấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1944Ngọ – Thân   => BìnhGiáp – Giáp   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1945Ngọ – Dậu   => BìnhGiáp – Ất   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc4
1946Ngọ – Tuất   => Tam hợpGiáp – Bính   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh8
1947Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệtGiáp – Đinh   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1948Ngọ – Tý   => Lục xungGiáp – Mậu   => Tương KhắcCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Kim – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh4
1949Ngọ – Sửu   => Lục hạiGiáp – Kỷ   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Cấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Kim – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1950Ngọ – Dần   => Tam hợpGiáp – Canh   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1951Ngọ – Mão   => Lục pháGiáp – Tân   => BìnhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc1
1952Ngọ – Thìn   => BìnhGiáp – Nhâm   => Tương SinhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1953Ngọ – Tỵ   => BìnhGiáp – Quý   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1954Ngọ – Ngọ   => Tam hìnhGiáp – Giáp   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Sa Trung Kim   => BìnhThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1955Ngọ – Mùi   => Lục hợpGiáp – Ất   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Kim – Sa Trung Kim   => BìnhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
1956Ngọ – Thân   => BìnhGiáp – Bính   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình6
1957Ngọ – Dậu   => BìnhGiáp – Đinh   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Kim – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1958Ngọ – Tuất   => Tam hợpGiáp – Mậu   => Tương KhắcCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Kim – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1959Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệtGiáp – Kỷ   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Cấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1960Ngọ – Tý   => Lục xungGiáp – Canh   => Tương KhắcCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1961Ngọ – Sửu   => Lục hạiGiáp – Tân   => BìnhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1962Ngọ – Dần   => Tam hợpGiáp – Nhâm   => Tương SinhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Kim Bạch Kim   => BìnhThổ – Thổ   => Bình8
1963Ngọ – Mão   => Lục pháGiáp – Quý   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Kim Bạch Kim   => BìnhThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1964Ngọ – Thìn   => BìnhGiáp – Giáp   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Kim – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh4
1965Ngọ – Tỵ   => BìnhGiáp – Ất   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1966Ngọ – Ngọ   => Tam hìnhGiáp – Bính   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Kim – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1967Ngọ – Mùi   => Lục hợpGiáp – Đinh   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Kim – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1968Ngọ – Thân   => BìnhGiáp – Mậu   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1969Ngọ – Dậu   => BìnhGiáp – Kỷ   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1970Ngọ – Tuất   => Tam hợpGiáp – Canh   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Thoa Xuyến Kim   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1971Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệtGiáp – Tân   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Thoa Xuyến Kim   => BìnhThổ – Thổ   => Bình5
1972Ngọ – Tý   => Lục xungGiáp – Nhâm   => Tương SinhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1973Ngọ – Sửu   => Lục hạiGiáp – Quý   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Kim – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh3
1974Ngọ – Dần   => Tam hợpGiáp – Giáp   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Kim – Đại Khe Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
Trên đây là chi tiết Nữ Giáp Ngọ sinh năm 1954 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Giáp Ngọ sinh năm 1954

Chia sẻ