Nữ Ất Dậu sinh năm 1945 hợp với tuổi nào nhất? Ất Dậu sinh năm nào?

Bạn không biết Nữ Ất Dậu sinh năm 1945 hợp với tuổi nào hay Nữ Ất Dậu kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1945 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Ất Dậu hợp với tuổi nào?
Hoặc Ất Dậu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1945Năm : Ất Dậu
Mệnh : Tuyền Trung Thủy
Cung : Cấn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Nữ sinh năm 1945 – Ất Dậu: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1937Dậu – Sửu   => Tam hợpẤt – Đinh   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Giảm Hạ Thủy   => BìnhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
1940Dậu – Thìn   => Lục hợpẤt – Canh   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh10
1941Dậu – Tỵ   => Tam hợpẤt – Tân   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
Phân tích nữ sinh năm 1945 – Ất Dậu: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1925Dậu – Sửu   => Tam hợpẤt – Ất   => BìnhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Hải Trung Kim   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1926Dậu – Dần   => Tứ tuyệtẤt – Bính   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1927Dậu – Mão   => Lục xungẤt – Đinh   => Tương SinhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1928Dậu – Thìn   => Lục hợpẤt – Mậu   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
1929Dậu – Tỵ   => Tam hợpẤt – Kỷ   => Tương KhắcCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1930Dậu – Ngọ   => BìnhẤt – Canh   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh7
1931Dậu – Mùi   => BìnhẤt – Tân   => Tương KhắcCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh5
1932Dậu – Thân   => BìnhẤt – Nhâm   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1933Dậu – Dậu   => Tam hìnhẤt – Quý   => Tương SinhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1934Dậu – Tuất   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1935Dậu – Hợi   => BìnhẤt – Ất   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1936Dậu – Tý   => Lục pháẤt – Bính   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Giảm Hạ Thủy   => BìnhThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1937Dậu – Sửu   => Tam hợpẤt – Đinh   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Giảm Hạ Thủy   => BìnhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
1938Dậu – Dần   => Tứ tuyệtẤt – Mậu   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1939Dậu – Mão   => Lục xungẤt – Kỷ   => Tương KhắcCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh4
1940Dậu – Thìn   => Lục hợpẤt – Canh   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh10
1941Dậu – Tỵ   => Tam hợpẤt – Tân   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1942Dậu – Ngọ   => BìnhẤt – Nhâm   => BìnhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1943Dậu – Mùi   => BìnhẤt – Qúy   => Cấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1944Dậu – Thân   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Tuyền Trung Thủy   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
1945Dậu – Dậu   => Tam hìnhẤt – Ất   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Tuyền Trung Thủy   => BìnhThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1946Dậu – Tuất   => BìnhẤt – Bính   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh4
1947Dậu – Hợi   => BìnhẤt – Đinh   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình6
1948Dậu – Tý   => Lục pháẤt – Mậu   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh5
1949Dậu – Sửu   => Tam hợpẤt – Kỷ   => Tương KhắcCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1950Dậu – Dần   => Tứ tuyệtẤt – Canh   => Tương SinhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1951Dậu – Mão   => Lục xungẤt – Tân   => Tương KhắcCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1952Dậu – Thìn   => Lục hợpẤt – Nhâm   => BìnhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Trường Lưu Thủy   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1953Dậu – Tỵ   => Tam hợpẤt – Quý   => Tương SinhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Trường Lưu Thủy   => BìnhThổ – Thổ   => Bình8
1954Dậu – Ngọ   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Sa Trung Kim   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc4
1955Dậu – Mùi   => BìnhẤt – Ất   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Sa Trung Kim   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
1956Dậu – Thân   => BìnhẤt – Bính   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1957Dậu – Dậu   => Tam hìnhẤt – Đinh   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1958Dậu – Tuất   => BìnhẤt – Mậu   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1959Dậu – Hợi   => BìnhẤt – Kỷ   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1960Dậu – Tý   => Lục pháẤt – Canh   => Tương SinhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1961Dậu – Sửu   => Tam hợpẤt – Tân   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1962Dậu – Dần   => Tứ tuyệtẤt – Nhâm   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1963Dậu – Mão   => Lục xungẤt – Quý   => Tương SinhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc4
1964Dậu – Thìn   => Lục hợpẤt – Giáp   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1965Dậu – Tỵ   => Tam hợpẤt – Ất   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình6
Trên đây là chi tiết Nữ Ất Dậu sinh năm 1945 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Ất Dậu sinh năm 1945

Chia sẻ