Nam Đinh Sửu sinh năm 1997 hợp với tuổi nào nhất? Đinh Sửu sinh năm nào?

Bạn không biết Nam Đinh Sửu sinh năm 1997 hợp với tuổi nào hay Nam Đinh Sửu kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi kết hôn vợ chồng được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1997 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Đinh Sửu hợp với tuổi nào?
Hoặc Đinh Sửu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1997Năm : Đinh Sửu
Mệnh : Giảm Hạ Thủy
Cung : Chấn
Niên mệnh năm sinh : Mộc
Nam sinh năm 1997 – Đinh Sửu: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1995Sửu – Hợi   => BìnhĐinh – Ất   => Tương SinhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thủy   => Tương Sinh7
2004Sửu – Thân   => BìnhĐinh – Giáp   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Thủy – Tuyền Trung Thủy   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
Phân tích nam sinh năm 1997 – Đinh Sửu: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1977Sửu – Tỵ   => Tam hợpĐinh – Đinh   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Thủy – Sa Trung Thổ   => Tương KhắcMộc – Thủy   => Tương Sinh7
1978Sửu – Ngọ   => Lục hạiĐinh – Mậu   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc1
1979Sửu – Mùi   => Lục xungĐinh – Kỷ   => Tương SinhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1980Sửu – Thân   => BìnhĐinh – Canh   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1981Sửu – Dậu   => Tam hợpĐinh – Tân   => Tương KhắcChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1982Sửu – Tuất   => Tam hìnhĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Chấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Đại Hải Thủy   => BìnhMộc – Kim   => Tương Khắc3
1983Sửu – Hợi   => BìnhĐinh – Quý   => Tương KhắcChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Đại Hải Thủy   => BìnhMộc – Kim   => Tương Khắc2
1984Sửu – Tý   => Lục hợpĐinh – Giáp   => BìnhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Hải Trung Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
1985Sửu – Sửu   => BìnhĐinh – Ất   => Tương SinhChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Hải Trung Kim   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh9
1986Sửu – Dần   => BìnhĐinh – Bính   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thủy   => Tương Sinh6
1987Sửu – Mão   => BìnhĐinh – Đinh   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1988Sửu – Thìn   => Lục pháĐinh – Mậu   => BìnhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình6
1989Sửu – Tỵ   => Tam hợpĐinh – Kỷ   => Tương SinhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình9
1990Sửu – Ngọ   => Lục hạiĐinh – Canh   => BìnhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc1
1991Sửu – Mùi   => Lục xungĐinh – Tân   => Tương KhắcChấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc0
1992Sửu – Thân   => BìnhĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Chấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc5
1993Sửu – Dậu   => Tam hợpĐinh – Quý   => Tương KhắcChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1994Sửu – Tuất   => Tam hìnhĐinh – Giáp   => BìnhChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcMộc – Hỏa   => Tương Sinh5
1995Sửu – Hợi   => BìnhĐinh – Ất   => Tương SinhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thủy   => Tương Sinh7
1996Sửu – Tý   => Lục hợpĐinh – Bính   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Giảm Hạ Thủy   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1997Sửu – Sửu   => BìnhĐinh – Đinh   => BìnhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Giảm Hạ Thủy   => BìnhMộc – Mộc   => Bình6
1998Sửu – Dần   => BìnhĐinh – Mậu   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1999Sửu – Mão   => BìnhĐinh – Kỷ   => Tương SinhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc3
2000Sửu – Thìn   => Lục pháĐinh – Canh   => BìnhChấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc3
2001Sửu – Tỵ   => Tam hợpĐinh – Tân   => Tương KhắcChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
2002Sửu – Ngọ   => Lục hạiĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Chấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
2003Sửu – Mùi   => Lục xungĐinh – Quý   => Tương KhắcChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh6
2004Sửu – Thân   => BìnhĐinh – Giáp   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Thủy – Tuyền Trung Thủy   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
2005Sửu – Dậu   => Tam hợpĐinh – Ất   => Tương SinhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Tuyền Trung Thủy   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
2006Sửu – Tuất   => Tam hìnhĐinh – Bính   => BìnhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình4
2007Sửu – Hợi   => BìnhĐinh – Đinh   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
2008Sửu – Tý   => Lục hợpĐinh – Mậu   => BìnhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc3
2009Sửu – Sửu   => BìnhĐinh – Kỷ   => Tương SinhChấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc3
2010Sửu – Dần   => BìnhĐinh – Canh   => BìnhChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc4
2011Sửu – Mão   => BìnhĐinh – Tân   => Tương KhắcChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
2012Sửu – Thìn   => Lục pháĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Chấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Trường Lưu Thủy   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
2013Sửu – Tỵ   => Tam hợpĐinh – Quý   => Tương KhắcChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Thủy – Trường Lưu Thủy   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
2014Sửu – Ngọ   => Lục hạiĐinh – Giáp   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Sa Trung Kim   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
2015Sửu – Mùi   => Lục xungĐinh – Ất   => Tương SinhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Sa Trung Kim   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
2016Sửu – Thân   => BìnhĐinh – Bính   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
2017Sửu – Dậu   => Tam hợpĐinh – Đinh   => BìnhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc3
Trên đây là chi tiết Nam Đinh Sửu sinh năm 1997 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Đinh Sửu sinh năm 1997

Chia sẻ