Nam Canh Ngọ sinh năm 1990 hợp với tuổi nào nhất? Canh Ngọ sinh năm nào?

Bạn không biết Nam Canh Ngọ sinh năm 1990 hợp với tuổi nào hay Nam Canh Ngọ kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1990 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Canh Ngọ hợp với tuổi nào?
Hoặc Canh Ngọ sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1990Năm : Canh Ngọ
Mệnh : Lộ Bàng Thổ
Cung : Khảm
Niên mệnh năm sinh : Thủy
Nam sinh năm 1990 – Canh Ngọ: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1986Ngọ – Dần   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhThủy – Thủy   => Bình7
1988Ngọ – Thìn   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh7
1992Ngọ – Thân   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh7
1995Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệtCanh – Ất   => Tương SinhKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThủy – Thủy   => Bình7
1998Ngọ – Dần   => Tam hợpCanh – Mậu   => Tương SinhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh9
Phân tích nam sinh năm 1990 – Canh Ngọ: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1970Ngọ – Tuất   => Tam hợpCanh – Canh   => BìnhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh9
1971Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệtCanh – Tân   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh7
1972Ngọ – Tý   => Lục xungCanh – Nhâm   => Tương SinhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc2
1973Ngọ – Sửu   => Lục hạiCanh – Quý   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh3
1974Ngọ – Dần   => Tam hợpCanh – Giáp   => Tương KhắcKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh4
1975Ngọ – Mão   => Lục pháCanh – Ất   => Tương SinhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc2
1976Ngọ – Thìn   => BìnhCanh – Bính   => Tương KhắcKhảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Sa Trung Thổ   => BìnhThủy – Hỏa   => Tương Khắc4
1977Ngọ – Tỵ   => BìnhCanh – Đinh   => BìnhKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Thổ – Sa Trung Thổ   => BìnhThủy – Thủy   => Bình6
1978Ngọ – Ngọ   => Tam hìnhCanh – Mậu   => Tương SinhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc4
1979Ngọ – Mùi   => Lục hợpCanh – Kỷ   => BìnhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh9
1980Ngọ – Thân   => BìnhCanh – Canh   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh6
1981Ngọ – Dậu   => BìnhCanh – Tân   => BìnhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc2
1982Ngọ – Tuất   => Tam hợpCanh – Nhâm   => Tương SinhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh6
1983Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệtCanh – Quý   => BìnhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh3
1984Ngọ – Tý   => Lục xungCanh – Giáp   => Tương KhắcKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc2
1985Ngọ – Sửu   => Lục hạiCanh – Ất   => Tương SinhKhảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhThủy – Hỏa   => Tương Khắc6
1986Ngọ – Dần   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhThủy – Thủy   => Bình7
1987Ngọ – Mão   => Lục pháCanh – Đinh   => BìnhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc3
1988Ngọ – Thìn   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh7
1989Ngọ – Tỵ   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh6
1990Ngọ – Ngọ   => Tam hìnhCanh – Canh   => BìnhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhThủy – Thổ   => Tương Khắc2
1991Ngọ – Mùi   => Lục hợpCanh – Tân   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhThủy – Kim   => Tương Sinh6
1992Ngọ – Thân   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh7
1993Ngọ – Dậu   => BìnhCanh – Quý   => BìnhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc4
1994Ngọ – Tuất   => Tam hợpCanh – Giáp   => Tương KhắcKhảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThủy – Hỏa   => Tương Khắc6
1995Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệtCanh – Ất   => Tương SinhKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThủy – Thủy   => Bình7
1996Ngọ – Tý   => Lục xungCanh – Bính   => Tương KhắcKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc0
1997Ngọ – Sửu   => Lục hạiCanh – Đinh   => BìnhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh5
1998Ngọ – Dần   => Tam hợpCanh – Mậu   => Tương SinhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh9
1999Ngọ – Mão   => Lục pháCanh – Kỷ   => BìnhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhThủy – Thổ   => Tương Khắc2
2000Ngọ – Thìn   => BìnhCanh – Canh   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh6
2001Ngọ – Tỵ   => BìnhCanh – Tân   => BìnhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh6
2002Ngọ – Ngọ   => Tam hìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc2
2003Ngọ – Mùi   => Lục hợpCanh – Quý   => BìnhKhảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcThủy – Hỏa   => Tương Khắc5
2004Ngọ – Thân   => BìnhCanh – Giáp   => Tương KhắcKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcThủy – Thủy   => Bình4
2005Ngọ – Dậu   => BìnhCanh – Ất   => Tương SinhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc3
2006Ngọ – Tuất   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh7
2007Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệtCanh – Đinh   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh6
2008Ngọ – Tý   => Lục xungCanh – Mậu   => Tương SinhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc4
2009Ngọ – Sửu   => Lục hạiCanh – Kỷ   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh5
2010Ngọ – Dần   => Tam hợpCanh – Canh   => BìnhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh5
Trên đây là chi tiết Nam Canh Ngọ sinh năm 1990 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Canh Ngọ sinh năm 1990

Chia sẻ