Nam Giáp Dần sinh năm 1974 hợp với tuổi nào nhất? Giáp Dần sinh năm nào?

Bạn không biết Nam Giáp Dần sinh năm 1974 hợp với tuổi nào hay Nam Giáp Dần kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1974 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Giáp Dần hợp với tuổi nào?
Hoặc Giáp Dần sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1974Năm : Giáp Dần
Mệnh : Đại Khe Thủy
Cung : Cấn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Nam sinh năm 1974 – Giáp Dần: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1972Dần – Tý   => BìnhGiáp – Nhâm   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Tang Đố Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1973Dần – Sửu   => BìnhGiáp – Quý   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Tang Đố Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1974Dần – Dần   => BìnhGiáp – Giáp   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Đại Khe Thủy   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1982Dần – Tuất   => Tam hợpGiáp – Nhâm   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Đại Hải Thủy   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1983Dần – Hợi   => Lục hợpGiáp – Quý   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Đại Hải Thủy   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh8
Phân tích nam sinh năm 1974 – Giáp Dần: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1954Dần – Ngọ   => Tam hợpGiáp – Giáp   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Sa Trung Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1955Dần – Mùi   => BìnhGiáp – Ất   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Sa Trung Kim   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1956Dần – Thân   => Lục xungGiáp – Bính   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1957Dần – Dậu   => Tứ tuyệtGiáp – Đinh   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1958Dần – Tuất   => Tam hợpGiáp – Mậu   => Tương KhắcCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
1959Dần – Hợi   => Lục hợpGiáp – Kỷ   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Cấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc6
1960Dần – Tý   => BìnhGiáp – Canh   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1961Dần – Sửu   => BìnhGiáp – Tân   => BìnhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1962Dần – Dần   => BìnhGiáp – Nhâm   => Tương SinhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1963Dần – Mão   => BìnhGiáp – Quý   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1964Dần – Thìn   => BìnhGiáp – Giáp   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1965Dần – Tỵ   => Lục hạiGiáp – Ất   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh5
1966Dần – Ngọ   => Tam hợpGiáp – Bính   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Thiên Hà Thủy   => BìnhThổ – Thổ   => Bình8
1967Dần – Mùi   => BìnhGiáp – Đinh   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Thiên Hà Thủy   => BìnhThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1968Dần – Thân   => Lục xungGiáp – Mậu   => Tương KhắcCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc0
1969Dần – Dậu   => Tứ tuyệtGiáp – Kỷ   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Cấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1970Dần – Tuất   => Tam hợpGiáp – Canh   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1971Dần – Hợi   => Lục hợpGiáp – Tân   => BìnhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1972Dần – Tý   => BìnhGiáp – Nhâm   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Tang Đố Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1973Dần – Sửu   => BìnhGiáp – Quý   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Tang Đố Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1974Dần – Dần   => BìnhGiáp – Giáp   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Đại Khe Thủy   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1975Dần – Mão   => BìnhGiáp – Ất   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Đại Khe Thủy   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
1976Dần – Thìn   => BìnhGiáp – Bính   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Sa Trung Thổ   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1977Dần – Tỵ   => Lục hạiGiáp – Đinh   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Sa Trung Thổ   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc1
1978Dần – Ngọ   => Tam hợpGiáp – Mậu   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1979Dần – Mùi   => BìnhGiáp – Kỷ   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Cấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1980Dần – Thân   => Lục xungGiáp – Canh   => Tương KhắcCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1981Dần – Dậu   => Tứ tuyệtGiáp – Tân   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1982Dần – Tuất   => Tam hợpGiáp – Nhâm   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Đại Hải Thủy   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1983Dần – Hợi   => Lục hợpGiáp – Quý   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Đại Hải Thủy   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1984Dần – Tý   => BìnhGiáp – Giáp   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Hải Trung Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1985Dần – Sửu   => BìnhGiáp – Ất   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Hải Trung Kim   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
1986Dần – Dần   => BìnhGiáp – Bính   => Tương SinhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc3
1987Dần – Mão   => BìnhGiáp – Đinh   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1988Dần – Thìn   => BìnhGiáp – Mậu   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1989Dần – Tỵ   => Lục hạiGiáp – Kỷ   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1990Dần – Ngọ   => Tam hợpGiáp – Canh   => Tương KhắcCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1991Dần – Mùi   => BìnhGiáp – Tân   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1992Dần – Thân   => Lục xungGiáp – Nhâm   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1993Dần – Dậu   => Tứ tuyệtGiáp – Quý   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1994Dần – Tuất   => Tam hợpGiáp – Giáp   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
Trên đây là chi tiết Nam Giáp Dần sinh năm 1974 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Giáp Dần sinh năm 1974

Chia sẻ