Nam Mậu Tuất sinh năm 1958 hợp với tuổi nào nhất? Mậu Tuất sinh năm nào?

Bạn không biết Nam Mậu Tuất sinh năm 1958 hợp với tuổi nào hay Nam Mậu Tuất kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1958 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Mậu Tuất hợp với tuổi nào?
Hoặc Mậu Tuất sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1958Năm : Mậu Tuất
Mệnh : Bình Địa Mộc
Cung : Càn
Niên mệnh năm sinh : Kim
Nam sinh năm 1958 – Mậu Tuất: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1956Tuất – Thân   => BìnhMậu – Bính   => Tương SinhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
1957Tuất – Dậu   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1960Tuất – Tý   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1963Tuất – Mão   => Lục hợpMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Càn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh8
1965Tuất – Tỵ   => BìnhMậu – Ất   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
1966Tuất – Ngọ   => Tam hợpMậu – Bính   => Tương SinhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh10
Phân tích nam sinh năm 1958 – Mậu Tuất: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1938Tuất – Dần   => Tam hợpMậu – Mậu   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình6
1939Tuất – Mão   => Lục hợpMậu – Kỷ   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1940Tuất – Thìn   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1941Tuất – Tỵ   => BìnhMậu – Tân   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh4
1942Tuất – Ngọ   => Tam hợpMậu – Nhâm   => Tương KhắcCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Dương Liễu Mộc   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1943Tuất – Mùi   => Lục pháMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Càn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Dương Liễu Mộc   => BìnhKim – Mộc   => Tương Khắc3
1944Tuất – Thân   => BìnhMậu – Giáp   => Tương KhắcCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc3
1945Tuất – Dậu   => BìnhMậu – Ất   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1946Tuất – Tuất   => BìnhMậu – Bính   => Tương SinhCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình6
1947Tuất – Hợi   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình5
1948Tuất – Tý   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1949Tuất – Sửu   => Tam hìnhMậu – Kỷ   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1950Tuất – Dần   => Tam hợpMậu – Canh   => Tương SinhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Tùng Bách Mộc   => BìnhKim – Thủy   => Tương Sinh7
1951Tuất – Mão   => Lục hợpMậu – Tân   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Tùng Bách Mộc   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1952Tuất – Thìn   => BìnhMậu – Nhâm   => Tương KhắcCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc3
1953Tuất – Tỵ   => BìnhMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Càn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc5
1954Tuất – Ngọ   => Tam hợpMậu – Giáp   => Tương KhắcCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Sa Trung Kim   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1955Tuất – Mùi   => Lục pháMậu – Ất   => BìnhCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Sa Trung Kim   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình4
1956Tuất – Thân   => BìnhMậu – Bính   => Tương SinhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
1957Tuất – Dậu   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1958Tuất – Tuất   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Bình Địa Mộc   => BìnhKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1959Tuất – Hợi   => BìnhMậu – Kỷ   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Bình Địa Mộc   => BìnhKim – Thủy   => Tương Sinh5
1960Tuất – Tý   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1961Tuất – Sửu   => Tam hìnhMậu – Tân   => BìnhCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc1
1962Tuất – Dần   => Tam hợpMậu – Nhâm   => Tương KhắcCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1963Tuất – Mão   => Lục hợpMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Càn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh8
1964Tuất – Thìn   => BìnhMậu – Giáp   => Tương KhắcCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhKim – Kim   => Bình6
1965Tuất – Tỵ   => BìnhMậu – Ất   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
1966Tuất – Ngọ   => Tam hợpMậu – Bính   => Tương SinhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh10
1967Tuất – Mùi   => Lục pháMậu – Đinh   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1968Tuất – Thân   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh4
1969Tuất – Dậu   => BìnhMậu – Kỷ   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1970Tuất – Tuất   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc3
1971Tuất – Hợi   => BìnhMậu – Tân   => BìnhCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1972Tuất – Tý   => BìnhMậu – Nhâm   => Tương KhắcCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Tang Đố Mộc   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh6
1973Tuất – Sửu   => Tam hìnhMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Càn – Càn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Tang Đố Mộc   => BìnhKim – Kim   => Bình6
1974Tuất – Dần   => Tam hợpMậu – Giáp   => Tương KhắcCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Đại Khe Thủy   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
1975Tuất – Mão   => Lục hợpMậu – Ất   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Mộc – Đại Khe Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1976Tuất – Thìn   => BìnhMậu – Bính   => Tương SinhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Sa Trung Thổ   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1977Tuất – Tỵ   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Sa Trung Thổ   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh4
1978Tuất – Ngọ   => Tam hợpMậu – Mậu   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
Trên đây là chi tiết Nam Mậu Tuất sinh năm 1958 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Mậu Tuất sinh năm 1958

Chia sẻ