Nam Đinh Dậu sinh năm 1957 hợp với tuổi nào nhất? Đinh Dậu sinh năm nào?

Bạn không biết Nam Đinh Dậu sinh năm 1957 hợp với tuổi nào hay Nam Đinh Dậu kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1957 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Đinh Dậu hợp với tuổi nào?
Hoặc Đinh Dậu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1957Năm : Đinh Dậu
Mệnh : Sơn Hạ Hỏa
Cung : Đoài
Niên mệnh năm sinh : Kim
Nam sinh năm 1957 – Đinh Dậu: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1959Dậu – Hợi   => BìnhĐinh – Kỷ   => Tương SinhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh7
1960Dậu – Tý   => Lục pháĐinh – Canh   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1964Dậu – Thìn   => Lục hợpĐinh – Giáp   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhKim – Kim   => Bình7
1965Dậu – Tỵ   => Tam hợpĐinh – Ất   => Tương SinhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhKim – Kim   => Bình8
Phân tích nam sinh năm 1957 – Đinh Dậu: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1937Dậu – Sửu   => Tam hợpĐinh – Đinh   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình6
1938Dậu – Dần   => Tứ tuyệtĐinh – Mậu   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhKim – Kim   => Bình6
1939Dậu – Mão   => Lục xungĐinh – Kỷ   => Tương SinhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1940Dậu – Thìn   => Lục hợpĐinh – Canh   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1941Dậu – Tỵ   => Tam hợpĐinh – Tân   => Tương KhắcĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh4
1942Dậu – Ngọ   => BìnhĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1943Dậu – Mùi   => BìnhĐinh – Quý   => Tương KhắcĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc3
1944Dậu – Thân   => BìnhĐinh – Giáp   => BìnhĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1945Dậu – Dậu   => Tam hìnhĐinh – Ất   => Tương SinhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1946Dậu – Tuất   => BìnhĐinh – Bính   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
1947Dậu – Hợi   => BìnhĐinh – Đinh   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
1948Dậu – Tý   => Lục pháĐinh – Mậu   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh6
1949Dậu – Sửu   => Tam hợpĐinh – Kỷ   => Tương SinhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhKim – Hỏa   => Tương Khắc5
1950Dậu – Dần   => Tứ tuyệtĐinh – Canh   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh5
1951Dậu – Mão   => Lục xungĐinh – Tân   => Tương KhắcĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh6
1952Dậu – Thìn   => Lục hợpĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Đoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc4
1953Dậu – Tỵ   => Tam hợpĐinh – Quý   => Tương KhắcĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1954Dậu – Ngọ   => BìnhĐinh – Giáp   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1955Dậu – Mùi   => BìnhĐinh – Ất   => Tương SinhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình6
1956Dậu – Thân   => BìnhĐinh – Bính   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhKim – Kim   => Bình6
1957Dậu – Dậu   => Tam hìnhĐinh – Đinh   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh6
1958Dậu – Tuất   => BìnhĐinh – Mậu   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc4
1959Dậu – Hợi   => BìnhĐinh – Kỷ   => Tương SinhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh7
1960Dậu – Tý   => Lục pháĐinh – Canh   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1961Dậu – Sửu   => Tam hợpĐinh – Tân   => Tương KhắcĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1962Dậu – Dần   => Tứ tuyệtĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Đoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1963Dậu – Mão   => Lục xungĐinh – Quý   => Tương KhắcĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh4
1964Dậu – Thìn   => Lục hợpĐinh – Giáp   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhKim – Kim   => Bình7
1965Dậu – Tỵ   => Tam hợpĐinh – Ất   => Tương SinhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhKim – Kim   => Bình8
1966Dậu – Ngọ   => BìnhĐinh – Bính   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1967Dậu – Mùi   => BìnhĐinh – Đinh   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc2
1968Dậu – Thân   => BìnhĐinh – Mậu   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh6
1969Dậu – Dậu   => Tam hìnhĐinh – Kỷ   => Tương SinhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1970Dậu – Tuất   => BìnhĐinh – Canh   => BìnhĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1971Dậu – Hợi   => BìnhĐinh – Tân   => Tương KhắcĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc1
1972Dậu – Tý   => Lục pháĐinh – Nhâm   => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân.Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Tang Đố Mộc   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1973Dậu – Sửu   => Tam hợpĐinh – Quý   => Tương KhắcĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Tang Đố Mộc   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
1974Dậu – Dần   => Tứ tuyệtĐinh – Giáp   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình4
1975Dậu – Mão   => Lục xungĐinh – Ất   => Tương SinhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1976Dậu – Thìn   => Lục hợpĐinh – Bính   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Sa Trung Thổ   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc5
1977Dậu – Tỵ   => Tam hợpĐinh – Đinh   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Sa Trung Thổ   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh7
Trên đây là chi tiết Nam Đinh Dậu sinh năm 1957 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Đinh Dậu sinh năm 1957

Chia sẻ