Nam Ất Mùi sinh năm 1955 hợp với tuổi nào nhất? Ất Mùi sinh năm nào?

Bạn không biết Nam Ất Mùi sinh năm 1955 hợp với tuổi nào hay Nam Ất Mùi kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1955 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Ất Mùi hợp với tuổi nào?
Hoặc Ất Mùi sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1955Năm : Ất Mùi
Mệnh : Sa Trung Kim
Cung : Ly
Niên mệnh năm sinh : Hỏa
Nam sinh năm 1955 – Ất Mùi: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1952Mùi – Thìn   => BìnhẤt – Nhâm   => BìnhLy – Chấn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhHỏa – Mộc   => Tương Sinh8
1953Mùi – Tỵ   => BìnhẤt – Quý   => Tương SinhLy – Tốn   => Thiên Y (tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhHỏa – Mộc   => Tương Sinh9
1962Mùi – Dần   => BìnhẤt – Nhâm   => BìnhLy – Tốn   => Thiên Y (tốt)Kim – Kim Bạch Kim   => BìnhHỏa – Mộc   => Tương Sinh7
Phân tích nam sinh năm 1955 – Ất Mùi: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1935Mùi – Hợi   => Tam hợpẤt – Ất   => BìnhLy – Tốn   => Thiên Y (tốt)Kim – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcHỏa – Mộc   => Tương Sinh7
1936Mùi – Tý   => Lục hạiẤt – Bính   => BìnhLy – Cấn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhHỏa – Thổ   => Tương Sinh5
1937Mùi – Sửu   => Lục xungẤt – Đinh   => Tương SinhLy – Càn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhHỏa – Kim   => Tương Khắc4
1938Mùi – Dần   => BìnhẤt – Mậu   => BìnhLy – Đoài   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhHỏa – Kim   => Tương Khắc4
1939Mùi – Mão   => Ất – Kỷ   => Tương KhắcLy – Cấn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhHỏa – Thổ   => Tương Sinh4
1940Mùi – Thìn   => BìnhẤt – Canh   => Tương SinhLy – Ly   => Phục Vị (tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhHỏa – Hỏa   => Bình7
1941Mùi – Tỵ   => BìnhẤt – Tân   => Tương KhắcLy – Khảm   => Phúc Đức (tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhHỏa – Thủy   => Tương Khắc4
1942Mùi – Ngọ   => Lục hợpẤt – Nhâm   => BìnhLy – Khôn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcHỏa – Thổ   => Tương Sinh5
1943Mùi – Mùi   => BìnhẤt – Quý   => Tương SinhLy – Chấn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcHỏa – Mộc   => Tương Sinh7
1944Mùi – Thân   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhLy – Tốn   => Thiên Y (tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhHỏa – Mộc   => Tương Sinh8
1945Mùi – Dậu   => BìnhẤt – Ất   => BìnhLy – Cấn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhHỏa – Thổ   => Tương Sinh6
1946Mùi – Tuất   => Lục pháẤt – Bính   => BìnhLy – Càn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhHỏa – Kim   => Tương Khắc3
1947Mùi – Hợi   => Tam hợpẤt – Đinh   => Tương SinhLy – Đoài   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhHỏa – Kim   => Tương Khắc6
1948Mùi – Tý   => Lục hạiẤt – Mậu   => BìnhLy – Cấn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcHỏa – Thổ   => Tương Sinh3
1949Mùi – Sửu   => Lục xungẤt – Kỷ   => Tương KhắcLy – Ly   => Phục Vị (tốt)Kim – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcHỏa – Hỏa   => Bình3
1950Mùi – Dần   => BìnhẤt – Canh   => Tương SinhLy – Khảm   => Phúc Đức (tốt)Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcHỏa – Thủy   => Tương Khắc5
1951Mùi – Mão   => Ất – Tân   => Tương KhắcLy – Khôn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcHỏa – Thổ   => Tương Sinh2
1952Mùi – Thìn   => BìnhẤt – Nhâm   => BìnhLy – Chấn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhHỏa – Mộc   => Tương Sinh8
1953Mùi – Tỵ   => BìnhẤt – Quý   => Tương SinhLy – Tốn   => Thiên Y (tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhHỏa – Mộc   => Tương Sinh9
1954Mùi – Ngọ   => Lục hợpẤt – Giáp   => BìnhLy – Cấn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Sa Trung Kim   => BìnhHỏa – Thổ   => Tương Sinh6
1955Mùi – Mùi   => BìnhẤt – Ất   => BìnhLy – Càn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Sa Trung Kim   => BìnhHỏa – Kim   => Tương Khắc3
1956Mùi – Thân   => BìnhẤt – Bính   => BìnhLy – Đoài   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcHỏa – Kim   => Tương Khắc2
1957Mùi – Dậu   => BìnhẤt – Đinh   => Tương SinhLy – Cấn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcHỏa – Thổ   => Tương Sinh5
1958Mùi – Tuất   => Lục pháẤt – Mậu   => BìnhLy – Ly   => Phục Vị (tốt)Kim – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcHỏa – Hỏa   => Bình4
1959Mùi – Hợi   => Tam hợpẤt – Kỷ   => Tương KhắcLy – Khảm   => Phúc Đức (tốt)Kim – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcHỏa – Thủy   => Tương Khắc4
1960Mùi – Tý   => Lục hạiẤt – Canh   => Tương SinhLy – Khôn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhHỏa – Thổ   => Tương Sinh6
1961Mùi – Sửu   => Lục xungẤt – Tân   => Tương KhắcLy – Chấn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhHỏa – Mộc   => Tương Sinh6
1962Mùi – Dần   => BìnhẤt – Nhâm   => BìnhLy – Tốn   => Thiên Y (tốt)Kim – Kim Bạch Kim   => BìnhHỏa – Mộc   => Tương Sinh7
1963Mùi – Mão   => Ất – Quý   => Tương SinhLy – Cấn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Kim Bạch Kim   => BìnhHỏa – Thổ   => Tương Sinh5
1964Mùi – Thìn   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhLy – Càn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcHỏa – Kim   => Tương Khắc2
1965Mùi – Tỵ   => BìnhẤt – Ất   => BìnhLy – Đoài   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcHỏa – Kim   => Tương Khắc2
1966Mùi – Ngọ   => Lục hợpẤt – Bính   => BìnhLy – Cấn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhHỏa – Thổ   => Tương Sinh7
1967Mùi – Mùi   => BìnhẤt – Đinh   => Tương SinhLy – Ly   => Phục Vị (tốt)Kim – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhHỏa – Hỏa   => Bình8
1968Mùi – Thân   => BìnhẤt – Mậu   => BìnhLy – Khảm   => Phúc Đức (tốt)Kim – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhHỏa – Thủy   => Tương Khắc6
1969Mùi – Dậu   => BìnhẤt – Kỷ   => Tương KhắcLy – Khôn   => Lục Sát (không tốt)Kim – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhHỏa – Thổ   => Tương Sinh5
1970Mùi – Tuất   => Lục pháẤt – Canh   => Tương SinhLy – Chấn   => Sinh Khí (tốt)Kim – Thoa Xuyến Kim   => BìnhHỏa – Mộc   => Tương Sinh7
1971Mùi – Hợi   => Tam hợpẤt – Tân   => Tương KhắcLy – Tốn   => Thiên Y (tốt)Kim – Thoa Xuyến Kim   => BìnhHỏa – Mộc   => Tương Sinh7
1972Mùi – Tý   => Lục hạiẤt – Nhâm   => BìnhLy – Cấn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcHỏa – Thổ   => Tương Sinh3
1973Mùi – Sửu   => Lục xungẤt – Quý   => Tương SinhLy – Càn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcHỏa – Kim   => Tương Khắc2
1974Mùi – Dần   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhLy – Đoài   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Đại Khe Thủy   => Tương SinhHỏa – Kim   => Tương Khắc4
1975Mùi – Mão   => Ất – Ất   => BìnhLy – Cấn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Đại Khe Thủy   => Tương SinhHỏa – Thổ   => Tương Sinh5
Trên đây là chi tiết Nam Ất Mùi sinh năm 1955 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Ất Mùi sinh năm 1955

Chia sẻ